WON'T HELP in Vietnamese translation

[wəʊnt help]
[wəʊnt help]
sẽ không giúp
won't help
isn't going to help
would not help
won't make
will not assist
won't get
will not aid
am not helping
not gonna help
won't give
sẽ chẳng giúp
won't help
would not help
không thể giúp
can not help
not be able to help
unable to help
may not help
cannot assist
won't help
doesn't help
cannot give
can't get
chẳng ích gì
does not help
won't help
is not helpful
is not useful
no good
would not help
's not gonna help
not profit
không giúp gì
did not help
won't help
isn't helping
hasn't helped
would not help
not helpful
không giúp đỡ
do not help
will not help
are not helping
can't help
has not helped
chẳng giúp gì
doesn't help
won't help
wouldn't help
sẽ không ích
is not going to help
won't help
sẽ ko giúp
cũng không giúp
also does not help
don't help either
was no help
can't help
nor do they help
is not helping

Examples of using Won't help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yes. Just stuffing your face won't help you in wrestling.
Vâng. Chỉ nhồi nhét cái mặt mình sẽ chẳng giúp được mình trong đấu vật đâu.
The universe won't help you.
Vũ trụ cũng không giúp bạn.
This site won't help.
Trang này cũng chẳng giúp gì.
And this is why I won't help you.
I know, đó chính là lý do em sẽ ko giúp anh.
Training won't help him perform.
Luyện cũng không giúp được nó đâu.
And this is why I won't help you. I know.
Em biết, đó chính là lý do em sẽ ko giúp anh.
However…' here Pilate's voice gave out,‘that won't help.
Mà thực ra“, giọng Pilat đến đây như nghẹn lại,« điều đó cũng chẳng giúp được .
You won't help them.
Ông cũng không giúp họ.
I know, and that's why I won't help you.
I know, đó chính là lý do em sẽ ko giúp anh.
The book you don't read won't help.
Cuốn sách bạn không đọc sẽ không thể giúp gì bạn được.
And that won't help you sell your home in the future.
Điều này sẽ giúp bạn với việc bán nhà trong tương lai.
That won't help as it isn't true.
Điều này chẳng giúp ích được gì vì nó không có thật.
The book you don't read won't help.
Cuốn sách bạn không đọc sẽ không thể giúp gì cho bạn.
And it won't help you look like a responsible student.
Điều này cũng sẽ giúp cho bạn có vẻ như là một học sinh có trách nhiệm.
The government shutdown won't help.
Đóng cửa chính phủ sẽ không giúp được .
If bankers won't help, turn to your suppliers.
Nếu ngân hàng không giúp đỡ bạn, hãy chuyển sang nhà cung cấp.
My parents won't help me.
Bố mẹ tớ thì ko giúp gì tớ cả.
That won't help, that won't take you far.
Điều đó chẳng ích gì, điều đó sẽ không đưa bạn đi xa.
The book you don't read won't help you!
Cuốn sách bạn không đọc sẽ không thể giúp gì cho bạn!
They won't help you if you need it.
Họ đâu có giúp cậu nếu cậu cần.
Results: 866, Time: 0.0823

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese