WON'T KILL in Vietnamese translation

[wəʊnt kil]
[wəʊnt kil]
sẽ không giết
not gonna kill
won't kill
am not gonna kill
wouldn't kill
are not going to kill
shall not kill
wouldn't murder
would never kill
should not kill
am not going to murder
sẽ không chết
will not die
would not die
not gonna die
shall not die
will never die
are not going to die
are not gonna die
won't kill
is not dead
wouldn't be dead
không thể giết
not be able to kill
can't kill
doesn't kill
won't kill
impossible to kill
unable to kill
can't murder
failed to kill
cannot destroy
wouldn't kill
chưa giết
haven't killed
didn't kill
didn't slay
won't kill
are not killing
have never killed
sẽ ko giết
won't kill
sẽ không hại
will not harm
not gonna hurt
would never hurt
won't hurt
am not gonna hurt
wouldn't hurt
am not going to hurt
won't kill
would never harm
shall not hurt
không giết chết
does not kill
failed to kill
will not kill
isn't killing
hasn't killed
can't kill
cũng không giết
hadn't killed
won't kill
sẽ không tiêu diệt
will not destroy
will not kill
would not destroy
will not eradicate
chẳng giết
not kill
nor destroy
ko git

Examples of using Won't kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sunlight won't kill them.
Ánh nắng cũng không giết được chúng.
A little rainfall won't kill anyone.
Một chút nước mưa chẳng giết được ai.
No, I won't kill him, but I will make him very sorry.
Ko, chú ko git hắn, nhưng chú sẽ khiến hắn phải hối hận.
I will make it simple Step out show yourself and I won't kill the kid.
Bước ra đây và tao sẽ không bắn thằng nhóc.
This won't kill… and this will..
Thế này không giết người… còn thế này thì có.
Step out, show yourself, and I won't kill the kid.
Bước ra đây và tao sẽ không bắn thằng nhóc.
This won't kill… and this will. Ah, yes.
Thế này không giết người… còn thế này thì có.
Three hours won't kill her.
Ba lượt không có giết chết nàng….
It won't kill him, but it will hurt like hell.
sẽ không giết chết được anh, nhưng nó sẽ đau như cắt.
Failure won't kill you.
Thất bại sẽ không giết chết bạn.
Cats won't kill each other.
Loài vật không được giết hại lẫn nhau( 8).
One late night won't kill you.
Một đêm trongkhông thể giết anh.
It won't kill us.
sẽ không làm ai chết đâu.
This won't kill me.
Con không chết được.
It won't kill'em, but it will slow'em down. Yep.
không giết được nhưng làm chúng chậm lại Đúng.
Ten minutes won't kill you.
Mười phút cũng đâu có chết ai.
It won't kill him, but it will slow him down.
thật tốt. Nó không giết được nhưng làm chúng chậm lại.
You won't kill me… out of some misplaced sense of self-righteousness.
Mày không giết tao bởi vài cái công lý tự cho là đúng đấy.
And I won't kill you… because you're just too much fun!
Và tao cũng không giết mày… bởi vì chơi với mày vui quá!
So, If man won't kill God.
Nên nếu người không giết được thần… 2.
Results: 490, Time: 0.0639

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese