WORKING OUT in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ aʊt]
['w3ːkiŋ aʊt]
làm việc
work
do
job
employment
employed
hoạt động
activity
operation
active
action
perform
performance
works
operating
acts
functioning
việc tìm ra
working out
the discovery
about finding
about figuring out
công việc
work
job
task
business
employment
affairs
tác động
impact
affect
effect
influence
work
implications
đi làm
go to work
commute
get to work
leave for work
come to work
go do
go make
get a job
am off to work
heading to work
tìm hiểu làm
working out

Examples of using Working out in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Working out- exercising.
Work out- tập thể dục.
It's a bit like working out.
Nó không giống như làm việc ra ngoài.
I am beginning to think of all the benefits of working out.
Tôi bắt đầu suy nghĩ về những ảnh hưởng của việc bỏ đi.
I love working out.
tôi thích làm việc ra ngoài.
Now I am looking to start working out at home.
Tôi bắt đầu kiếm cách để làm việc ở nhà.
Overcoming fear to start working out.
Vượt qua sợ hãi để khởi nghiệp.
Am I motivated by a personal trainer or people working out nearby?
Bạn bị ảnh hưởng bởi Personal Trainer hay những người tập gần bên?
Keep your ears open when working out with Tony.
Nên bạn hãy lặng tâm khi làm cho việc với TONA.
Because we all sweat when working out.
Cả chúng ta cũng đổ mồ hôi khi lao động.
That's including working out.
Nó bao gồm việc ra.
Talking about empowerment is like talking about working out.
Năng lập bất khiển là như nói về nghiệp.
It's not like working out.
Nó không giống như làm việc ra ngoài.
Next PostTraining or working out?
Next PostKhởi nghiệp hay đi làm công?
Drink black coffee before working out.
Uống cà phê( đen) trước khi làm việc ra ngoài.
Hey, how's my boy Palmer working out for you?
Này, cậu bạn Palmer của tôi làm cho ông thế nào?
What I did for you, it's working out?- Okay.- Hey.
Điều tôi làm cho cô thành công chứ?- Này.
How's our new penthouse working out?
Tầng mái mới của chúng tôi ổn chứ?
What I did for you… It's working out?
Điều tôi làm cho cô thành công chứ?
How's that"under the radar" plan working out, Highness?
Kế hoạch không bị để ý thế nào rồi công chúa?
The main rings, working out from the planet, are known as C,
Các vòng chính, hoạt động từ hành tinh này, được gọi
Results: 723, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese