YOU CAN'T WORK in Vietnamese translation

[juː kɑːnt w3ːk]
[juː kɑːnt w3ːk]
bạn không thể làm việc
you can't work
you can't do
you are unable to work
cô không thể làm việc
you can't work
her unable to work
you can't do
anh không thể làm việc
you can't do
you can't work
him unable to work
bạn có thể làm việc
you can work
you can do
you may work
you are able to work
anh không thể làm
you can't do
you can't make
you can't work
he was unable to do
cậu không thể làm việc
anh không được làm
không làm việc
do not work
not do
non-working
will not work
are not working
didn't do
can't work

Examples of using You can't work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't work here anymore.
Anh ko được làm ở đây nữa.
But if you're going to work with me, you can't work with Mr. Song.
Nhưng nếu làm với tôi, cô không được làm với ông Song.
Well you can't work with her.
Anh không làm với được. Vậy thôi.
Well you can't work with her. That's all.
Anh không làm với nó được. Vậy thôi.
You can't work with her.
Anh không làm với được. Vậy thôi.
You can't work because you did your job.
Còn cậu, cậu không thể làm việccậu đã làm đúng trách nhiệm.
You can't work at Burger Hut forever.
Đâu làm ở Burger Hut mãi được.
No. Statistics prove you can't work seriously with liberated women.
Có vẻ có vài việc cô không thể làm cùng với một người phụ nữ tự do.
But you can't work together as a team.
Các bạn không thể làm việc theo nhóm được. Nhưng.
Some of you will even argue that you can't work together.
Một số sẽ nói rằng các bạn không thể làm việc cùng nhau được.
Without health you can't work or look after your family.
Một khi không có sức khỏe bạn sẽ chẳng thể làm việc, chẳng thể chăm sóc được gia đình.
If you can't see well, you can't work well.
Nếu bạn không thể nhìn rõ, bạn không thể hoạt động tốt.
However, it's important to note that you can't work while you study in India, so you can't earn extra funds this way.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bạn không thể làm việc trong khi bạn học ở Ấn Độ, do đó bạn không thể kiếm thêm tiền theo cách này.
If you can't work on Saturday, you will need to speak to the housekeeper.
Nếu bạn không thể làm việc vào thứ Bảy, bạn sẽ cần nói chuyện với người quản lý.".
You can't work in the food industry unless you have the basics,” he said.
Cô không thể làm việc tại một công ty thương mại trừ khi biết uống( rượu bia)", anh ta nói.
AVC: You can't work with young actors the way you do with grown-up professionals.
AVC: Anh không thể làm việc cùng các diễn viên trẻ theo cách với các diễn viên chuyên nghiệp.
If you don't have a study permit, you can't work while you're studying in Canada.
Nếu bạn không có Giấy phép học tập, bạn không thể làm việc trong khi đang học tại Canada.
For the last month, House has been crowing that you can't work with him because you're just swooning in love.
Cả tháng vừa rồi, House cứ gáy suốt rằng cô không thể làm việc với anh ta vì đang ngất ngây trong tình yêu.
If you can't work hard and consistently,
Nếu bạn có thể làm việc chăm chỉ
This doesn't mean that you can't work on your skills though.
Điều này không có nghĩa là bạn không thể làm việc trên các kỹ năng của mình.
Results: 95, Time: 0.0641

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese