YOU MAKING in Vietnamese translation

[juː 'meikiŋ]
[juː 'meikiŋ]
làm
do
make
work
cause
how
get
bạn làm
you do
you make
do you do
you work
you would
you get
you as
bạn thực hiện
you make
you do
you perform
you take
you implement
you execute
you carry out
you undertake
you conduct
you accomplish
bạn đưa ra
you make
you give
you come up
you offer
you put
you take out
you bring up
you provide
you present
you get
anh khiến
you make
you put
you got
you led
bạn kiếm
you earn
you make
you have accrued
you to get
you seek
bạn đang tạo ra
you are creating
you are making
you are generating
you are producing
you are building
you are developing
anh giúp
your help
he aided
your assistance
you a favor
cậu đang khiến

Examples of using You making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing in my hands nothing in my hands I don't wanna you making weapons anymore.
Mẹ không muốn con làm vũ khí nữa.
So, um… Were you making some gazpacho?
Thế, con đang làm Gazpacho hả?
What are you making?
Các người đang làm gì vậy?
You know, photos of you making love.- Others?
Chị biết rồi đó là những bước ảnh làm tình?
I see you making a list.
Mình thấy cậu làm danh sách.
I just don't want to see you making the same mistakes I made..
Bố chỉ không muốn thấy con mắc sai lầm như bố thôi.
I don't want you making a mistake.
Tôi không muốn anh mắc sai lầm.
Thank you making it happen.
Cảm ơn bạn đã làm cho nó xảy ra.
Ask yourself where are you making mistakes?
Hỏi chính bạn, họ đang làm sai cái gì?
Are You Making Use of All Your Student Benefits?
Liệu bạn đã tận dụng hết thời sinh viên của bạn chưa?
Or you making love to me.
Hay mày làm người yêu tao đi.
I don't want you making weapons anymore.
Mẹ không muốn con làm vũ khí nữa.
What are you making?
Mày đang làm cái đéo gì thế?
You making something?
Cháu làm gì thế?
I kinda miss you making me feel like shit.
Tôi nhớ lúc cô làm tôi thấy tệ hại.
I don't want you making weapons.
Mẹ không muốn con làm vũ khí nữa.
You making all the noise out here?
Mày gây tiếng động ngoài này à?
Are you making fun of me?
Nàng đang chế nhạo ta à?
You making s'mores?
Anh làm bánh s' more à?
See, now, you making me angry, man.
Thấy không, cậu làm tớ bực rồi đấy.
Results: 128, Time: 0.0751

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese