YOU MAY NOT KNOW in Vietnamese translation

[juː mei nɒt nəʊ]
[juː mei nɒt nəʊ]
bạn có thể không biết
you may not know
you may not be aware
you probably don't know
maybe you do not know
you might not understand
you can not know
perhaps you don't know
có thể bạn chưa biết
you may not know
you may not be aware
you probably didn't know
maybe you don't know
you may not have heard
you probably never knew
you may not realize
you may not understand
you probably already know
ông có thể không biết
cô có thể không biết
anh có thể không biết
you might not know
can you not know
có thể em không biết
sẽ có thể không biết
bạn không thể không biết
you may not know
có lẽ bạn ko rành

Examples of using You may not know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Things You May Not Know About The Gravity Forms Plugin.
Điều có thể bạn không biết về Plugin Gravity Forms.
What You May Not Know About Taking Care Of Your Teeth.
Những điều bạn có thể chưa biết về chăm sóc răng miệng.
A Few Things You May Not Know About Pinterest.
Những điều bạn có thể chưa biết về Pinterest.
What You May Not Know about Google.
Những điều bạn có thể chưa biết về Google.
Things you may not know about Google.
Những điều bạn có thể chưa biết về Google.
You may not know that Jack Bauer was apparently involved in that attempt.
Các bạn có thể không biết là Jack Bauer dính líu đến vụ đó.
You may not know where the virus came from.
Bạn không thể biết virus từ đâu ra.
Things you may not know about Halloween.
Điều có lẽ bạn chưa biết về Halloween.
You may not know your full potential; be confident!
Nàng chắc không biết khả năng của mình!
A few amazing facts you may not know about rhinoceros.
Sự kiện thú vị bạn có lẽ không biết về Rhinoceroses.
You may not know but this is happening right now.
Có thể các bạn chưa biết, nhưng việc này đang diễn ra.
You may not know deeply about all the parts of the company.
Có lẽ bạn chưa biết hết về công ty cổ phần.
You may not know this about me, but I am from the Springfield, Massachusetts area.
Có lẽ cô không biết đâu, tôi đến từ xứ sở Goron.
You may not know all the details of their day.
Có lẽ bạn không biết tất cả các chi tiết về nhân vật của bạn..
But you may not know the cause.
Bạn có thể chưa hiểu nguyên nhân.
You may not know all of these details about your condition.
Có lẽ bạn không biết tất cả các chi tiết về nhân vật của bạn..
You may not know that you have HSV.
Có thể không biết bạn HSV hay không..
What you may not know is that there are many other organizations in.
Có lẽ bạn không biết rằng rất nhiều tổ chức.
You may not know and, therefore, I do not blame you..
Có thể các bạn không biết nên mình cũng không trách.
You may not know me, but you should listen to my song.
Bạn có thể không biết đến tôi, nhưng có thể bạn biết âm nhạc của tôi.
Results: 823, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese