YOUR DATE in Vietnamese translation

[jɔːr deit]
[jɔːr deit]
ngày của bạn
your day
your date
on your
your daily
your day-to-day
your holiday
your week
bạn hẹn hò
you date
cuộc hẹn
appointment
meeting
your date
rendezvous
buổi hẹn hò của mình
bạn hẹn của anh
ngày của anh
his day
your birthday
hẹn của cô
buổi hẹn của bạn

Examples of using Your date in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just move your date this one time.
Dời lịch hẹn hò lần này thôi.
Your date. No.
Cuộc hẹn của cậu. Không.
All right, then. Enjoy your date with your husband.
Được rồi. Tận hưởng cuộc hẹn của cậu với chồng đi.
Tonight is your date with Hillary.
Tối nay là cuộc hẹn của anh với Hillary.
Look, I'm sorry about your date, I really am.
Nghe nè, tôi rất tiếc về cuộc hẹn của cô. Thật sự rất tiếc.
For interrupting your date with Barry.
Vì đã gián đoạn buổi hẹn hò của cô với Barry.
Impress Your Date- Dress for Success.
Tạo ấn tượng với ngày của bạn- Dress cho thành công.
Next Lesson Impress Your Date with Forex Lingo.
Tạo ấn tượng với ngày của bạn với Forex Lingo.
Impress Your Date with Forex Trading Lingo.
Tạo ấn tượng với ngày của bạn với Forex Lingo.
Don't Turn Your Date into an Interview.
Đừng biến cuộc hẹn của bạn trở thành buổi phỏng vấn.
Spring Chase from NICU and I will shut up about your date.
Đưa Chase ra khỏi NICU và tôi sẽ kín mồm về cuộc hẹn của cô.
Never tell lies just to impress your date.
Không bao giờ nói dối chỉ để gây ấn tượng với ngày của bạn.
Follow instructions in each level to make your date unforgettable.
Làm theo hướng dẫn tại mỗi cấp độ để làm cho ngày của bạn không thể nào quên.
Try new things for your date night.
Thử làm những điều mới mẻ cho cuộc hẹn của bạn.
You're gonna look beautiful on your date tonight.
Con sẽ xinh đẹp trong buổi hẹn tối nay.
So you are having a great time with your date.
Vậy, bạn đang có một khoảng thời gian tuyệt vời với cuộc hẹn hò của bạn.
Learn the subtle romantic signs to decode your date.
Tìm hiểu những dấu hiệu lãng mạn tinh tế để giải mã cuộc hẹn của bạn.
But sometimes, you're too late because your date has!
Nhưng hơi trễ đấy, vì anh có hẹn!
Will me telling him about your date the other night.
Ta sẽ nói với anh ta về cuộc hẹn hò của anh.
Look at you, getting all pretty for your date.
Nhìn cậu này, lấy hết mọi sự đẹp đẽ cho cuộc hẹn đi kìa.
Results: 330, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese