ĐỂ GIÚP HỌ PHÁT TRIỂN in English translation

to help them develop
để giúp họ phát triển
to help them grow
để giúp họ phát triển
giúp đỡ họ lớn lên
để giúp họ lớn
to enable them to develop

Examples of using Để giúp họ phát triển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các quốc gia không còn là nền kinh tế đang phát triển nên không tiếp tục nhận được cơ chế ưu đãi đặc biệt từ Mỹ, vốn được tạo ra là để giúp họ phát triển- đặc biệt nếu họ không có cơ chế“ có qua có lại”.
Countries that are no longer developing nations shouldn't continue to get special access from the US to help them grow- especially if they're not providing reciprocal access.
các vấn đề cũng như để giúp họ phát triển một thước đo chuyên môn đáng kể trong chủ đề được chọn cho luận án.
widen students' knowledge of major topics and issues as well as to enable them to develop a significant measure of expertise in the subject chosen for the dissertation.
Khóa học này cung cấp cho những người có một nền thích hợp các kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành sử dụng trong tâm lý học tổ chức để giúp họ phát triển hoặc thay đổi nghề nghiệp…[-].
This course gives people with an appropriate background the theoretical knowledge and practical skills used in organisational psychology to help them develop or change careers.
cho biết các công ty công nghệ lớn đều mong muốn mở rộng truy cập Internet trên toàn thế giới để giúp họ phát triển.
chief strategist for Boeing Network and Space Systems, told Reuters the big technology firms were keen to expand Internet access around the world to help them grow.
Sri Lanka để giúp họ phát triển một đáp ứng y tế công cộng toàn diện, đa ngành đối với chứng mất trí nhớ.
Slovenia, and Sri Lanka to help them develop a comprehensive, multi-sectoral public health response to dementia.
cố vấn hơn 130 để giúp họ phát triển thành những siêu anh hùng mà họ có ý định.
mentored more than 130 to help them grow into the superheroes they are meant to be.
Ông đã tư vấn trên cơ sở lâu dài với một trong những quỹ đầu tư lớn nhất trên thế giới để giúp họ phát triển một chiến lược để đầu tư vào CMBS và bất động sản thương mại.
He has consulted on a long-term basis with one of the largest hedge funds in the world to help them develop a strategy for investing in CMBS and commercial real estate.
có thể làm gì để giúp họ phát triển nghề nghiệp trong ngành công nghiệp cận kề?
numbers with existing jobs, what can be done to help them develop careers in adjacent industries?
Sri Lanka để giúp họ phát triển một đáp ứng y tế công cộng toàn diện, đa ngành đối với chứng mất trí nhớ?
Slovenia and Sri Lanka to help them develop a comprehensive, multisectoral public health response to dementia?
Bằng thạc sĩ này nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên của mình các công cụ và tài nguyên để giúp họ phát triển sự nghiệp quốc tế vững chắc trong lĩnh vực du lịch và khách sạn.
This Master's Degree aims to provide its students with tools and resources to help them develop a solid international career in the tourism and hospitality sectors.
các cơ quan sáng tạo để giúp họ phát triển các chương trình khuyến mãi thương hiệu trên Facebook.
Facebook launched a new portal for marketers and creative agencies to help them develop brand promotions on Facebook.
các cơ quan sáng tạo để giúp họ phát triển các chương trình khuyến mãi thương hiệu trên Facebook.
Facebook launched a new portal for marketers and creative agencies to help them develop brand promotions on Facebook.
Mạng lưới vạn vật kết nối( IoT) có thể cung cấp cho công ty bảo hiểm dữ liệu chi tiết về khách hàng để giúp họ phát triển và cung cấp sản phẩm thích hợp đúng lúc.
Internet of Things(IoT) can provide insurers with detailed data about customers to help them develop and offer the right products at the right time.
Chúng tôi không ngừng đào tạo đội ngũ nhân viên của mình để giúp họ phát triển thành những chuyên gia mà khách hàng có thể tin cậy, đồng thời cũng nhằm cải thiện kỹ năng chuyên môn của chính bản thân họ..
We continually train our staff to allow them to develop into experts our customers can put their trust in while also improving their own professional skills.
Một người quản lý tài khoản( account manager) được chỉ định cho mỗi IB để giúp họ phát triển kinh doanh và đảm bảo rằng chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ cao cấp nhất.
An account manager is appointed to each IB to help them develop their business and to ensure we provide the highest levels of service.
Bộ nhớ Innotron để giúp họ phát triển tài sản trí tuệ của mình.
Tsinghua Unigroup and Innotron Memory to help them develop their own intellectual property.
các tập đoàn lớn sử dụng để giúp họ phát triển và đánh giá các chính sách kinh tế và các chiến lược quản trị;
their forecasts are used by both Governments and large corporations to assist in the development and evaluation of economic policy and business strategies.
huấn luyện và cố vấn hơn 130 để giúp họ phát triển thành những siêu anh hùng mà họ có ý định.
mentored more than 130 students in the past, helping them grow into the superheros they are meant to be.
Và sau đó chúng tôi làm việc chung với mỗi nước có góp quân để giúp họ phát triển những khả năng để họ có thể chia sẻ thông tin giữa các cơ quan của nước họ ngõ hầu họ có thể có được một bức tranh rõ nét nhất về những mối đe dọa an ninh đối với quốc gia và lãnh thổ của họ.".
And then we are working with each of the troop contributing nations to help them develop the capacities to mainly share information among all their agencies to get the best intelligence picture that they can get on the threats to their nations and their homelands.
Khoa Giáo dục đặc biệt tại HNUE liên hệ với chúng tôi vào năm 2014 để tìm kiếm sự hợp tác từ Trinh Foundation, để giúp họ phát triển các bài giảng chuyên môn về Âm ngữ trị liệu, các chương trình phụ đạo và các môn học cho cả hai bậc cử nhân và thạc sĩ.
The Special Education Department there at HNUE contacted us in 2014 seeking collaboration from the Trinh Foundation to help them develop specialist speech therapy lectures, tutorials and subjects for both of their bachelor and masters-level degrees.
Results: 78, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English