ĐỪNG TỪ CHỐI in English translation

do not refuse
đừng từ chối
không từ chối
chớ từ chối
đừng khước từ
do not reject
đừng từ chối
không từ chối
đừng khước từ
không bác bỏ
không chối bỏ
đừng chối bỏ
đừng từ bỏ
không từ bỏ
don't deny
không phủ nhận
đừng từ chối
không từ chối
đừng chối bỏ
không chối bỏ
đừng phủ nhận
không bác bỏ
don't refuse
đừng từ chối
không từ chối
chớ từ chối
đừng khước từ
don't reject
đừng từ chối
không từ chối
đừng khước từ
không bác bỏ
không chối bỏ
đừng chối bỏ
đừng từ bỏ
không từ bỏ
do not deny
không phủ nhận
đừng từ chối
không từ chối
đừng chối bỏ
không chối bỏ
đừng phủ nhận
không bác bỏ
don't decline

Examples of using Đừng từ chối in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng từ chối em anh nhé.
Don't reject your brother.
Đừng từ chối trợ giúp.
Don't refuse the help.
Đừng từ chối người yêu của tâm hồn của bạn.
Do not reject the hero in your soul.
đừng từ chối, ông Cobblepot,
And don't deny it, Mr. Cobblepot,
Xin đừng từ chối yêu cầu đầu tiên của tôi.
I beg you, do not refuse my first request.
Đừng từ chối người yêu của tâm hồn của bạn.
Don't reject the lover of your soul.
Đừng từ chối các lời mời.
Don't refuse an invitation to get together.
Đừng từ chối Cha hay quay lưng lại với Cha.
Do not deny Me or turn your back.
Đừng từ chối bất cứ điều gì ở giai đoạn này.
Do not reject anything at this stage.
Đừng từ chối tớ vụ này.
Don't deny me this.
Xin đừng từ chối.
Please do not refuse.
Làm ơn đừng từ chối cậu ấy.
Please don't reject Him.
Xin đừng từ chối món quà của tôi”.
Please don't refuse this gift.”.
đừng từ chối chính mình niềm vui này.
And do not deny yourself this pleasure.
Đừng từ chối cuộc sống.
Do not reject life.
Anh đừng từ chối.
You do not refuse.
Đừng từ chối họ!
Don't reject them!
Đừng từ chối quà của thủ tướng.
Don't refuse the Prime Minister's gift.
Đừng từ chối niềm vui của bạn, hãy bắt đầu chơi ngay bây giờ!
Do not deny yourself the pleasure, start watching right now!
Xin đừng từ chối trước khi con chết.
Do not reject everything until you are dead.
Results: 146, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English