ĐI NHANH in English translation

go fast
đi nhanh
chạy nhanh
nhanh lên
trôi qua nhanh
tiến nhanh
diễn ra nhanh chóng
move fast
di chuyển nhanh
đi nhanh
tiến nhanh
chuyển động nhanh
go quickly
đi nhanh
nhanh lên
đi mau
mau chóng
đi lẹ
mau nhanh
hurry
nhanh
vội vàng
mau lên
vội
đi
lẹ lên
nhanh lên đi
move quickly
di chuyển nhanh chóng
nhanh chóng tiến
nhanh chóng chuyển sang
đi nhanh
sẽ di chuyển nhanh
chuyển nhanh
chúng tôi đẩy nhanh
nhanh chóng có động thái
travel faster
đi nhanh
walking quickly
đi nhanh
đi bộ nhanh chóng
walk faster
đi nhanh
away quickly
đi nhanh chóng
go swift
đi nhanh
come on quickly
ride fast
a quick ride
passes quickly
go as quick

Examples of using Đi nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để mũi tên của Anh có thể đi nhanh và xa.
His arrow may go swift and far.
Anh ấy sẽ đi nhanh đấy.
He will move fast.
Phải đuổi cô ta đi nhanh.
I should send her away quickly.
Rodrigues. Đi nhanh lên, anh yêu, trước khi thuyền trưởng Yoshinaka đến.
Rodrigues. Go quickly, my love, before Captain Yoshinaka comes.
Đi nhanh, nếu còn muốn sống.
Move quickly, if you wish to live.
Elias. Đi nhanh lên.
Elias.- Walk faster.
Đi nhanh lên! Giúp tôi với!
Hurry up! Help me!
Đi nhanh lên!
Come on, quickly!
Để mũi tên của Anh có thể đi nhanh và xa.
His arrows might go swift and far.
Nhóc… Đi nhanh.
Kid… Move fast.
Euro Boy, đem con tin đi nhanh.
Western boy, get the hostages away quickly.
Nếu đi nhanh, chúng ta vẫn kịp giờ đó. Cảm ơn.
Thank you. If we hurry, there's still time.
Được rồi đi nhanh lên.
Then go quickly.
Chúng ta phải đi nhanh lên nữa.
We must move quickly.
Đi nhanh lên.
Ride fast.
Đi nhanh lên!- Đồ ngu.
Walk faster! Fool.
Để mũi tên của Anh có thể đi nhanh và xa.
His arrows may go swift and far.
Ồ không, đi nhanh lên.
Come on, quickly. Oh no.
Ta phải đi nhanh.
We gotta move fast.
Euro Boy, đem con tin đi nhanh.
Euro Boy, get the hostages away quickly!
Results: 548, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English