Examples of using Anh bảo vệ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh bảo vệ tôi?
Có anh bảo vệ tôi là đủ.
Anh bảo vệ tôi khỏi đám thú vật này, và tôi sẽ cho anh thấy.
Vậy là họ làm việc cho anh, và anh bảo vệ họ hả?
Vậy là họ làm việc cho anh, và anh bảo vệ họ hả?
Để anh bảo vệ em?
Nghe này, trước tiên họ khiến anh bảo vệ em và rồi thương cảm em.
Anh bảo vệ cô ta đúng không?
Anh bảo vệ tôi hay tôi bảo vệ anh? .
Tôi không cần anh bảo vệ tôi.
Vậy lần này anh bảo vệ ai thế?
Anh bảo vệ tôi khỏi cái gì?".
Giờ đến phiên anh bảo vệ tôi.”.
Nhưng miễn là anh bảo vệ được cậu….
Em quản chặt anh và anh bảo vệ em bằng cuộc đời mình.
Anh bảo vệ Kyber Pass.
Đây là cách anh bảo vệ căn nhà.
Anh bảo vệ tên là gì đấy ạ?
Anh bảo vệ cô bằng tất cả những gì anh có.
Em quản chặt anh và anh bảo vệ em bằng cuộc đời mình.