Examples of using Anh cá in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh cá em ko nhớ bất cứ gì tối qua, phải ko?
Anh cá cho Wu Bosong.
Em yêu? Anh cá là em có ở đó?
Anh cá đó là cái ghế của bố em.
Anh cá là nó cũng không có bằng điều dưỡng.
Ừ, anh cá là vậy.
Anh cá cả khối tiền rằng cô gái là một người đẹp.
Anh cá 100 đồng là em không làm được.
Anh cá đấy à.
Anh cá là thích thú lắm, huh?
Không lâu lắm, anh cá.
Trong góc quán với lũ bạn, anh cá năm đô với họ.
Không lâu lắm, anh cá.
Trong góc quán với lũ bạn, anh cá năm đô với họ.
Xin lỗi, anh Cá.
Không lâu lắm, anh cá.
Không lâu lắm, anh cá.
Sau khi biết mình trúng lớn, Nation đùa với vợ:“ Sau bao nhiêu năm, anh cá là em không bao giờ nghĩ mình sẽ kết hôn với một triệu phú đúng không?".