CON CÁ in English translation

fish
i bet
tôi cá
tôi đặt cược
chắc
tôi cược
tôi đoán
em cá là
anh cá là
shark
cá mập
con cá
con cọp
whale
cá voi
cá kình
cá mập
con cá
cá heo
goldfish
cá vàng
con cá
cá koi
loài cá
whales
cá voi
cá kình
cá mập
con cá
cá heo

Examples of using Con cá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con cá là sẽ vui lắm.
I bet it would be really fun.
Con cá con sẽ sửa nó cho ông.
I bet I could fix it, Gramps.
con cá là ông có thể.
And I bet that you can.
Con cá là anh ta ước gì mình đang ném lao.
I bet he wishes he was tossing cabers.
Con cá hắn chỉ mong là đang thi" caber toss".
I bet he wishes he was tossing cabers.
Con cá đó là bố nó, mẹ ạ.
I bet it was his dad, Mom.
Con cá là cả Avarosa cũng nghe được,
I bet then even Avarosa would hear it,
Hãy bình chọn cho con cá!
Vote for the FISH!
Tôi biết mình thông minh hơn con cá.
I guarantee that I am SMARTER THAN THAT FISH!
Con cá lớn cỡ nào?”.
How big is the fish?”.
Con cá này biết.
My fish know it.
Con cá tầm thìa cuối cùng được nhìn thấy năm 2003.
The last confirmed sighting of the fish was in 2003.
Con cá được tạo ra lần đầu tiên ở Đài Loan vào khoảng năm 1986.
The parrot fish was first created in Taiwan around 1986.
Con cá sẽ chết đuối".
Your fish is drowning.".
Nhưng tui không biết“ con cá lớn” ở đâu.
I don't know where my goldfish is.
Con cá của cháu chết rồi.
Your fish has died.
Con cá đó không đáng chết.
And the fish don't deserve to die.
Tôi có một con cá sấu phải bắt.”.
I have fish I need to catch.”.
Con cá cũng vui mừng.
And the fish are happy.
Con cá của cháu chết rồi.
My fish are dead.
Results: 3380, Time: 0.04

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English