ANH EM CÓ in English translation

you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you can
bạn có thể
anh có thể
cô có thể
cậu có thể
thể
em có thể
ông có thể
con có thể
ngươi có thể
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you there are confrères

Examples of using Anh em có in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Đúng như lời Chúa nói:“ Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau.".
As Jesus said to his followers,"By this will all men know that you are my disciples, that you have love for one another.".
Thậm chí kinh nghiệm về Đấng Christ mà hôm nay anh em có được, cũng thể trở thành Cây Tri Thức vào ngày mai.
The experience of Christ that you had today can become the tree of knowledge tomorrow.
Anh em có bao giờ nghĩ rằng trong vũ trụ này chỉ hai người không?
Have you ever thought that in the whole universe there are only two men?
Nếu anh em đã biết những điều này, anh em có phúc, nếu anh em thực hành chúng.
If you know these things, happy are you if you practise them.
Anh em có bao giờ cảm thấy rằng Chúa đang bắt đầu mọi thứ trong cuộc sống của anh em bởi vì Ngài muốn đến với anh em nơi anh em đang ở?
Have you ever felt that God was initiating things in your life because He wanted to reach you where you were?
Anh em có bao giờ ngợi khen Đức Chúa Trời theo cách nhận ra ước muốn của Ngài là một đền thờ chưa?
Have you ever been so carried away by God's goodness that you vowed to declare his praises to the world?
Ấy vì cớ đó mà trong anh em có nhiều kẻ tật nguyền,
For this cause many among you are weak and sickly,
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Is any among you suffering? Let him pray.
Nếu một anh em có lỗi với chúng ta, hãy nói chuyện riêng với người ấy để dàn xếp ổn thoả vấn đề.
If a brother has sinned against us, we should talk to him privately and seek to settle the matter.
Tất cả anh em có kinh nghiệm khi con anh em xin,
And all of you have experienced this: when the son asks, you give him what he wants to
Hai anh em có 4 cánh tay
The brothers have 4 arms
Nhưng nếu anh em có sự ghen tương cay đắng
But if ye have bitter envying and strife in your hearts,
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Is any among you afflicted? let him pray.
Anh em có mắt mà không thấy,
U 18Do you have eyes, and not see,
Anh em có thể thoái thác. Nếu anh em không
If you don't want to be up to your ankles in blood tomorrow,
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Is any among you afflicted? let him pray.
Các loại tia anh em có thể tham khảo:
Here is every flavour of bolt available to you: Harpoon,
Vì thế Đức Giêsu nói:“ Trong anh em có những kẻ không tin” c.
In the NRSV, this is translated:“‘But among you there are some who do not believe.'.
Hai anh em có sức mạnh ma thuật kỳ diệu
The siblings are powerful magicians descended from the two pharaohs Narmer
trở nên tôi tớ Thiên Chúa, anh em có trái cây của bạn, cho sự thánh thiện" Rom.
having become slaves to God, you are having the fruit of yours for consecration.”.
Results: 129, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English