Examples of using Anh em có in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Ecclesiastic
-
Colloquial
-
Computer
Đúng như lời Chúa nói:“ Mọi người sẽ nhận biết anh em là môn đệ của Thầy ở điểm này: là anh em có lòng yêu thương nhau.".
Thậm chí kinh nghiệm về Đấng Christ mà hôm nay anh em có được, cũng có thể trở thành Cây Tri Thức vào ngày mai.
Anh em có bao giờ nghĩ rằng trong vũ trụ này chỉ có hai người không?
Nếu anh em đã biết những điều này, anh em có phúc, nếu anh em thực hành chúng.
Anh em có bao giờ cảm thấy rằng Chúa đang bắt đầu mọi thứ trong cuộc sống của anh em bởi vì Ngài muốn đến với anh em nơi anh em đang ở?
Anh em có bao giờ ngợi khen Đức Chúa Trời theo cách nhận ra ước muốn của Ngài là có một đền thờ chưa?
Ấy vì cớ đó mà trong anh em có nhiều kẻ tật nguyền,
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Nếu một anh em có lỗi với chúng ta, hãy nói chuyện riêng với người ấy để dàn xếp ổn thoả vấn đề.
Tất cả anh em có kinh nghiệm khi con anh em xin,
Hai anh em có 4 cánh tay
Nhưng nếu anh em có sự ghen tương cay đắng
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Anh em có mắt mà không thấy,
Anh em có thể thoái thác. Nếu anh em không
Trong anh em có ai chịu khổ chăng?
Các loại tia anh em có thể tham khảo:
Vì thế Đức Giêsu nói:“ Trong anh em có những kẻ không tin” c.
Hai anh em có sức mạnh ma thuật kỳ diệu
trở nên tôi tớ Thiên Chúa, anh em có trái cây của bạn, cho sự thánh thiện" Rom.