Examples of using Anh gọi là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh gọi là 130?
Thứ mà anh gọi là Những kẻ giải quyết rắc rối.
Ở Anh gọi là" rãnh dương vật".
Sao nào? Anh gọi là gì?
Anh gọi là gì?
Thứ mà anh gọi là Những kẻ giải quyết rắc rối.
Anh gọi là gì cơ?
Ông ấy bảo anh gọi là Huấn luyện viên như người khác.
Thế anh gọi là gì?
Brooklynn và anh gọi là KNN.
Kỷ niệm một năm ngày cưới, anh gọi là gì?
Làm sao ai đó có thể nguy hiểm hơn kẻ anh gọi là Jasper?
Em yêu cái thứ mà anh gọi là lãng mạng.
Nó chỉ bị vô hiệu lực nếu là tự tử hay anh gọi là gì nhỉ?
Tôi… Thật sao? Daniel! Anh gọi là gì nhỉ?
móng nó… Anh gọi là gì nhỉ?
Em bị khó tiêu vì cái thứ dai nhách anh gọi là bít tết.
Thế nên, thứ mà em gọi là Bị ám ảnh, Thì anh gọi là" làm việc".
Bố ơi.- Em thích anh gọi là" quý cô.
Tụi con đâm phải con hươu rồi móng nó… Anh gọi là gì nhỉ?