ANH GHÉT in English translation

i hate
tôi ghét
tôi hận
tôi không thích
anh ghét phải
tôi căm thù
em ghét phải
i love
tôi yêu
tôi thích
i tình yêu
tôi thương
em rất thích
tôi quý
anh yêu em
he abhorred
i hated
tôi ghét
tôi hận
tôi không thích
anh ghét phải
tôi căm thù
em ghét phải
you dislike
bạn không thích
bạn ghét
em không thích
bạn không ưa
anh không thích
anh ghét
cô không thích
cô ghét
you do
bạn làm
anh làm
bạn thực hiện
cô làm
cậu làm
em làm
ông làm
con làm
ngươi làm
vậy

Examples of using Anh ghét in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ghét tầng hầm.
I hated the basement.
Chúa ơi, anh ghét.
God, I hated that.
Em biết mà, anh,… ban đầu, anh ghét bắn súng.
You know, I… I hated to shoot at first.
Kiểu tóc mà em làm năm ngoái, anh ghét nó.
That haircut that you got last year, I hated it.
Anh ghét buổi sáng.
I HATE the morning.
Ai là người anh ghét nhất để thay cho mục tiêu của anh?.
Whom do you hate so much that it steadies your aim?
Trời ạ, anh ghét chúng ta khi tranh đấu lắm.
God, I hate it when we fight.
Anh ghét ngồi đây và chờ đợi.
Oh, I hate sitting here and waiting.
Chồng cô chia sẻ rằng anh ghét điều đó khi cô làm điều đó.
Her husband shared that he hated it when she did that.
Anh ghét những câu hỏi khó của em.
Oh, I hate these difficult questions.
Anh ghét người lạ.
She hates strangers.
Anh ghét gì nhất?
What do you hate most?
Tại sao anh ghét em?
Why did you hate me?
Em tưởng anh ghét em….
I thought you would hate me….
Em biết anh ghét phải ở đó.
I hate that you have to be there.
Anh ghét chuyện kết thúc như vậy.".
Just hate that it ended this way.".
Anh ghét khi Tom nói đúng.
I hate it when Tom is right.
Anh ghét những cuộc gọi đêm muộn.
She hated the late night house calls.
FV: Anh ghét ai nhất?
FV: What do you hate most?
Anh ghét tóc của tôi.”.
Do you hate my hair?”.
Results: 836, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English