Examples of using Anh hạnh phúc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chỉ mong rằng anh hạnh phúc thôi, anh biết không….
Chúc anh hạnh phúc…”.
Anh hạnh phúc và từ bấy đến nay, anh may mắn- anh biết điều đó.
Không gì có thể làm anh hạnh phúc hơn nụ cười của em.
Điều khiến anh hạnh phúc nhất năm 2011?
Anh hạnh phúc.
Em làm anh hạnh phúc hơn mọi thứ.
Anh hạnh phúc với cuộc sống ta ở cùng nhau.
Em yêu anh và mong anh hạnh phúc!!!
Mong anh hạnh phúc".
Và anh hạnh phúc; hạnh phúc
Tôi nghĩ anh hạnh phúc.
Anh hạnh phúc và tự do.
Không gì có thể làm anh hạnh phúc hơn nụ cười của em.
Chỉ mong rằng anh hạnh phúc thôi, anh biết không…?
Em nói rằng anh hạnh phúc nhưng anh biết là anh không hề.
Anh hạnh phúc, Holly.
Chỉ cần anh hạnh phúc, thì sẽ có người khác hạnh phúc vì anh. .
Anh hạnh phúc và nhẹ nhõm vô cùng.
Chúc anh hạnh phúc với cô ấy.