ANH HẠNH PHÚC in English translation

you happy
bạn hạnh phúc
em hạnh phúc
bạn hài lòng
anh hạnh phúc
bạn vui
cậu hạnh phúc
cô hạnh phúc
con hạnh phúc
anh vui
em vui
you happiness
cho bạn hạnh phúc
cậu hạnh phúc
em hạnh phúc
chị hạnh phúc
con hạnh phúc
anh hạnh phúc
hạnh phúc cho cô
ngươi hạnh phúc
you happiest
bạn hạnh phúc
em hạnh phúc
bạn hài lòng
anh hạnh phúc
bạn vui
cậu hạnh phúc
cô hạnh phúc
con hạnh phúc
anh vui
em vui
him joy
cho anh niềm vui
anh hạnh phúc
cho ông niềm vui
cho ngài niềm vui

Examples of using Anh hạnh phúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ mong rằng anh hạnh phúc thôi, anh biết không….
I only want you to be happy, you know.
Chúc anh hạnh phúc…”.
Wish you be very happy.”.
Anh hạnh phúc và từ bấy đến nay, anh may mắn- anh biết điều đó.
He was happy and, so far, lucky- he knew that.
Không gì có thể làm anh hạnh phúc hơn nụ cười của em.
No person or thing can make me happier than your big smile for me..
Điều khiến anh hạnh phúc nhất năm 2011?
What made me the happiest in 2013?
Anh hạnh phúc.
Em làm anh hạnh phúc hơn mọi thứ.
You make me happier than I ever thought I could be.
Anh hạnh phúc với cuộc sống ta ở cùng nhau.
And I am happy with the life we have together.
Em yêu anh và mong anh hạnh phúc!!!
I miss you, and hope you are happy!!
Mong anh hạnh phúc".
Wish you be very happy.”.
anh hạnh phúc; hạnh phúc
And I am happy, so happy,
Tôi nghĩ anh hạnh phúc.
I thought you were happy.
Anh hạnh phúc và tự do.
You are happy and free.
Không gì có thể làm anh hạnh phúc hơn nụ cười của em.
Nothing in this world makes me happier than your smile.
Chỉ mong rằng anh hạnh phúc thôi, anh biết không…?
I just want him to be happy, you know?
Em nói rằng anh hạnh phúc nhưng anh biết là anh không hề.
You're telling me you're happy but I know you're not.
Anh hạnh phúc, Holly.
So happy for you, Holly.
Chỉ cần anh hạnh phúc, thì sẽ có người khác hạnh phúcanh..
Only if you are happy, others will be happy with you..
Anh hạnh phúc và nhẹ nhõm vô cùng.
He was happy and greatly relieved.
Chúc anh hạnh phúc với cô ấy.
Wish you to be happy with her.
Results: 292, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English