HẠNH in English translation

hanh
hạnh
hành
thích nhất hạnh
happy
hạnh phúc
vui
hài lòng
mừng
rất vui khi
chúc
vui mừng khi
hạnh
happiness
hạnh phúc
niềm vui
so
vì vậy
nên
quá
rất
do đó
vì thế
thế
thật
đến nỗi
do vậy
be
được
bị
đang
rất
phải
very
rất
lắm
vô cùng
quá
thật
khá
cực
almond
hạnh nhân
quả hạnh
hạt
pleasure
niềm vui
vui thú
hân hạnh
khoái lạc
khoái cảm
lạc thú
rất vui
vui sướng
vinh hạnh
vui khi
virtue
đức hạnh
đạo đức
đức tính
nhân đức
phẩm hạnh
phẩm chất
nhờ
tính tốt
tính chất
phẩm tính

Examples of using Hạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể hạnh phúc với cuộc sống hiện tại của bạn.
You can be content with your present life.
Hân hạnh, cảm ơn. Chào, cảm ơn.
Ciao, thanks. A pleasure, thank you.
Bất hạnh? Ngươi chỉ mất 1 cánh tay.
Misfor-- misfortune? You lost your hand.
Đông và vui lắm, tôi thực sự cảm thấy hạnh phúc ở thời điểm hiện tại".
You're really pretty and funny, I feel so lucky right now.'.
Mình cảm thấy quá hạnh phúc1 năm trước.
I had felt so very weak a year prior.
Hãy tin tưởng vào đức hạnh của chúng tôi.
Have faith in our virtue.
Trong bất hạnh cũng có cái đẹp.
But there is also beauty in misery.
Bất hạnh? Ngươi chỉ mất 1 cánh tay?
You lost your hand. Misfor-- misfortune?
Bạn có thể hạnh phúc hơn nếu bạn thậm chí có thể tải về các video.
You could be more content if you can even download these videos.
Hạnh phúc( Happiness).
Pleasure(happiness).
Khi đó, bạn sẽ không hối hận khi có điều gì bất hạnh xảy ra.
That way, you will not be surprised when something unfortunate happens.
Đó là nơi mà em muốn tới, cho em hạnh phúc tuyệt vời.
That was where I wanted to go, so I consider myself very lucky.
Đó gọi là chân thật hạnh.”.
This is called Profound Virtue.".
Cô đã rất hạnh phúc cho đến khi ông ấy mất.
We were blissfully happy until he passed away.
Chào mọi người, em là Hạnh.
Hello everyone, it is a pleasure.
Khi viết về những thứ mình thích, tôi thấy hạnh phúc.
Being able to write about everything I like feels so good.
Tôi không nghĩ là một nghệ sĩ lại có khi nào hạnh phúc.
I don't think any artist could ever be satisfied.
Như thể hôm nay còn có thể bất hạnh hơn được nữa.
As if the day could get any more unfortunate.
Hạnh phúc Happiness Quotes.
Joy and Happiness Quotes.
Trong suốt tám năm… nàng đã rất hạnh phúc.
For eight days, she had been blissfully happy.
Results: 655, Time: 0.08

Top dictionary queries

Vietnamese - English