BLISSFULLY in Vietnamese translation

['blisfəli]
['blisfəli]
hạnh phúc
happy
happiness
well-being
happily
joy
bliss
wellbeing
blissful
blissfully
sung sướng
rapture
ecstatic
blissfully
gleefully
vui vẻ
fun
happy
cheerful
happily
joyful
joy
merry
joyous
funny
gladly
cách
way
how
method
manner
insulation

Examples of using Blissfully in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The carpet was a red cushion your feet could sink blissfully into.
Thảm trải sàn là một tấm nệm đỏ mà chân người có thể sung sướng lún vào.
Here you can benefit from traditional ayurvedic therapy as well as yoga in a blissfully peaceful environment.
Chúng tôi cung cấp liệu pháp Ayurvedic truyền thống cũng như Yoga trong một môi trường hòa bình hạnh phúc.
For years, Paula Johnson had lived blissfully with Callie, the little baby girl she gave birth to.
Trong nhiều năm, bà mẹ đơn thân Paula Johnson đã sống hạnh phúc với Callie- cô con gái bé bỏng.
Here the inmates benefit from traditional Ayurvedic therapy as well as Yoga in a blissfully peaceful environment.
Chúng tôi cung cấp liệu pháp Ayurvedic truyền thống cũng như Yoga trong một môi trường hòa bình hạnh phúc.
We provide traditional Ayurvedic therapy as well as yoga in a blissfully peaceful environment.
Chúng tôi cung cấp liệu pháp Ayurvedic truyền thống cũng như Yoga trong một môi trường hòa bình hạnh phúc.
Hikaru continued to watch blissfully, whilst Masakaze and Koharu pretended to be aloof as they watched on, scowling.
Hikaru thì vẫn vui sướng ngắm nhìn bọn họ, trong khi Masakaze cùng với Kaharu giả vờ xa cách ngồi nhìn bọn họ, cáu kỉnh.
Canada tempts us with familiarity, blissfully cool weather and, most of all, a deep reservoir of niceness.
Canada hấp dẫn chúng tôi với sự thân thiện, thời tiết mát mẻ dễ chịu và trên hết là tràn đầy sự tử tế.
For those of you who are blissfully unaware of the Facebook Pages musical chairs, Facebook replaced the
Đối với những người bạn hoàn toàn không biết về ghế âm nhạc của các trang Facebook,
Most information is“subconscious”-that is, the CEO is blissfully unaware of the vast, complex information that
Hầu Hết Thông Tin Là" Dưới Mức Ý Thức/ Subconscious"- tức là, CEO hoàn toàn không biết gì về thông tin rộng lớn,
you may feel an eerie coldness, whereas a few other places can make you feel blissfully calm.
trong khi một vài nơi có thể khiến bạn cảm thấy bình tĩnh đến hạnh phúc.
What they really want is to be blissfully happy with the perfect person.
Điều mà họ thật sự muốn, đó là có được hạnh phúc tuyệt vời với một người hoàn hảo.
dreamed about being rich, successful, or blissfully happy in our relationships?
hay thành công hay hạnh phúc với những mối quan hệ chúng ta có?
It's just… driving here, I saw people drinking coffee together, shopping… blissfully unaware of the chaotic world around them.
Chỉ là… đến đây, anh thấy người ta uống cà phê cùng nhau, mua sắm… hoàn toàn không màng đến thế giới hỗn loạn xung quanh họ.
I lived at number 23 Blenheim Road for five years, blissfully happy and utterly wretched.
Tôi sống ở số hai mươi ba đường Blenheim trong năm năm, sung sướng, hạnh phúc tuy nhiên cũng khá tồi tệ.
would be through a PET scan, because at this point, you are blissfully unaware.
vì ở mức độ này, bạn hoàn toàn không nhận biết được.
to go to the Bloomberg office, where it's artificially and blissfully cool.
nơi nó mát mẻ một cách nhân tạo và hạnh phúc.
Summary: After moving into the quiet town of Hinamizawa, Maebara Keiichi spends his days blissfully in school often playing games with his local friends.
Nội dung phim sau khi di chuyển vào thị trấn yên tĩnh của Hinamizawa, Maebara Keiichi đã dành cả ngày của mình blissfully trong trường thường xuyên chơi trò chơi với bạn bè địa phương của mình.
Her latest research suggests that Tetris can ease us through periods of anxiety by getting us to a blissfully engrossed mental state that psychologists call"flow.".
Bởi vì nghiên cứu mới nhất của cô cho thấy Tetris có thể làm dịu những nỗi lo âu của chúng ta cách đưa chúng ta đến trạng thái tinh thần hăng hái hạnh phúc mà các nhà tâm lý học gọi là“ dòng chảy”.
If you think it's difficult to talk about money when you're blissfully in love, try talking about it later,
Nếu bạn nghĩ rằng nói về tiền bạc là rất khó khăn khi bạn đang sung sướng trong tình yêu,
After moving into the quiet town of Hinamizawa, Maebara Keiichi spends his days blissfully in school often playing games with his local friends.
Nội dung phim sau khi di chuyển vào thị trấn yên tĩnh của Hinamizawa, Maebara Keiichi đã dành cả ngày của mình blissfully trong trường thường xuyên chơi trò chơi với bạn bè địa phương của mình.
Results: 71, Time: 0.0714

Top dictionary queries

English - Vietnamese