MUỐN HẠNH PHÚC in English translation

want to be happy
muốn được hạnh phúc
mong muốn hạnh phúc
đều muốn hạnh phúc
muốn vui vẻ hạnh phúc
muốn có hạnh phúc
want happiness
muốn hạnh phúc
wish to be happy
muốn được hạnh phúc
đều muốn hạnh phúc
wanna be happy
wants to be happy
muốn được hạnh phúc
mong muốn hạnh phúc
đều muốn hạnh phúc
muốn vui vẻ hạnh phúc
muốn có hạnh phúc
wants happiness
muốn hạnh phúc
wanted to be happy
muốn được hạnh phúc
mong muốn hạnh phúc
đều muốn hạnh phúc
muốn vui vẻ hạnh phúc
muốn có hạnh phúc
wanting to be happy
muốn được hạnh phúc
mong muốn hạnh phúc
đều muốn hạnh phúc
muốn vui vẻ hạnh phúc
muốn có hạnh phúc
wish for happiness
mong muốn hạnh phúc
muốn hạnh phúc

Examples of using Muốn hạnh phúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cũng như mình, anh ấy muốn hạnh phúc.
Just like me, this person wants to be happy.
Cho nên hiện tại cũng muốn hạnh phúc.
It today wants to be happy same.
Cũng như mình, anh ấy muốn hạnh phúc.
Just like you, he wants to be happy.
Cũng như mình, anh ấy muốn hạnh phúc.
Just like me, he, too, wants to be happy.
Nhưng giờ nhà vua muốn hạnh phúc.
But the king wants to be happy now.
Mọi người đều muốn hạnh phúc.
Everyone wants to be happy.
Bởi vì chúng ta muốn hạnh phúc.
Because we want to be HAPPY.
Và tôi hạnh phúc, vì tôi muốn hạnh phúc.
I want to be happy because I WANT TO BE HAPPY.
Nếu một người chỉ muốn hạnh phúc thôi thì họ có thể dễ dàng đạt được.
If one only wished to be happy, this could be easily accomplished;
Chúng ta muốn hạnh phúc hơn, chúng ta cần ít ngủ hơn!
If we want to be happier, we should get more sleep!
Ai cũng muốn hạnh phúc.
Everyone wants HAPPINESS.
Cũng như mình, anh ấy muốn hạnh phúc.
Just like me, this person wishes to be happy.
Tôi biết cô ấy muốn hạnh phúc.
I know she wishes to be happy.
Muốn hạnh phúc và không thích khổ đau.
They want to be happy and don't like suffering.
Tái bút: Tôi chỉ muốn hạnh phúc… cho tất cả chúng ta'.
S I only hope for happinessfor all of us.”.
Bây giờ tớ muốn hạnh phúc.”.
Còn muốn hạnh phúc lần nữa nữa không?
Do You Want to be Happy Again?
Nếu muốn hạnh phúc 1 năm, thừa kế 1 gia tài.
If you would be happy for a year, inherit a fortune.
Muốn hạnh phúc trong một giây lát?
Do you want to be happy for a moment?
Nếu muốn hạnh phúc 1 ngày, đi….
If you want happiness for a day, go….
Results: 334, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English