Examples of using Anh hy vọng in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh hy vọng thứ gì đó ít hơn từ em sao?”.
Anh hy vọng điều đó là đúng
Anh hy vọng sẽ xua đuổi nước Mỹ chăng?”.
Anh hy vọng điều đó là đúng
Anh hy vọng sẽ không quá khó khăn để em vượt qua.
Ừ, anh hy vọng điều đó không làm chệch ý của anh. .
Và anh hy vọng tìm thấy gì?
Anh hy vọng họ nhìn thấy chúng ta?
Và anh hy vọng tìm ra bí mật vĩ đại gì trong đó à?
Anh hy vọng.
Anh hy vọng 2 người vui vẻ.
Anh hy vọng em sẽ chờ đợi trong cabin của em.
Anh hy vọng tìm thấy gì?
Anh hy vọng tôi sẽ tin vụ đó à?
Thế à, anh hy vọng gì?
Anh hy vọng sẽ tìm được gì chứ?
Anh hy vọng đạt được gì?
Anh hy vọng chúng sẽ cử Glaber tới.
Anh hy vọng sẽ như vậy tới lúc nó 14, 15.