ANH HY VỌNG in English translation

i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
he expects
hopefully i
hy vọng tôi
hi vọng tôi
tôi mong
ước gì tôi
i hoped
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước

Examples of using Anh hy vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh hy vọng thứ gì đó ít hơn từ em sao?”.
Would you expect anything less from her?”.
Anh hy vọng điều đó là đúng
I hope you are correct
Anh hy vọng sẽ xua đuổi nước Mỹ chăng?”.
Are you hoping to piss off America?”.
Anh hy vọng điều đó là đúng
I hope you are right
Anh hy vọng sẽ không quá khó khăn để em vượt qua.
I hope you won't find this too hard to get through.
Ừ, anh hy vọng điều đó không làm chệch ý của anh..
Yeah, I'm hoping it didn't distract from my point too much.
anh hy vọng tìm thấy gì?
And what are you hoping to find?
Anh hy vọng họ nhìn thấy chúng ta?
You're hoping they saw us?
anh hy vọng tìm ra bí mật vĩ đại gì trong đó à?
And you're hoping to find a great secret in there?
Anh hy vọng.
Anh hy vọng 2 người vui vẻ.
I hope you two are very happy together.
Anh hy vọng em sẽ chờ đợi trong cabin của em.
I was hoping you would be waiting for me in your cabin.
Anh vẫn chưa nói cho tôi biết anh hy vọng tìm thấy gì ở đây.
You still haven't told me what you're hoping to find here.
Anh hy vọng tìm thấy gì?
And what are you hoping to find?
Anh hy vọng tôi sẽ tin vụ đó à?
You expect me to believe that?
Thế à, anh hy vọng gì?
What were you hoping for?
Anh hy vọng sẽ tìm được gì chứ?
What do you hope to find?
Anh hy vọng đạt được gì?
What do you hope to gain with all this?
Anh hy vọng chúng sẽ cử Glaber tới.
You hoped they would send Glaber.
Anh hy vọng sẽ như vậy tới lúc nó 14, 15.
I was hoping it would last till she was 14 or 15.
Results: 612, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English