Examples of using Anh nợ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh nợ nhiều lắm em ơi.
Nhìn xem Coinbase nói anh nợ bao nhiêu tiền: 2.4 triệu USD.
Anh nợ họ cái gì?
Penelope: Anh nợ em nhiều thứ
Anh nợ em mối tình đầu!
Anh nợ Spartacus.
Anh nợ em nghìn.
Anh nợ lúc ra về.
Không, dĩ nhiên anh nợ em nhiều, nhiều hơn thế.
Anh nợ hắn bao nhiêu?
Finn, anh nợ hắn bao nhiêu?
Anh nợ chú lần này, Shin!
Tới đây, anh nợ em một lần.
Anh nợ con gái tôi.
Anh nợ chúng bao nhiêu?
Nhưng anh nợ con gái anh,
Hai mươi đô- la anh nợ em túi đồ và các thứ đây.
Anh nợ Romeo.