ANH NGỦ in English translation

you sleep
bạn ngủ
ngủ
are you asleep
you fell asleep
bạn ngủ
bạn chìm vào giấc ngủ
bạn rơi vào giấc ngủ
bạn đi vào giấc ngủ
đi ngủ
em ngủ
anh ngủ
cô ngủ
ngủ thiếp đi
cậu ngủ thiếp đi
you slept
bạn ngủ
ngủ
you sleeping
bạn ngủ
ngủ
you were asleep
you fall asleep
bạn ngủ
bạn chìm vào giấc ngủ
bạn rơi vào giấc ngủ
bạn đi vào giấc ngủ
đi ngủ
em ngủ
anh ngủ
cô ngủ
ngủ thiếp đi
cậu ngủ thiếp đi
were you napping
did you lay
bạn có nói dối
ngươi có nói dối không
gus napped

Examples of using Anh ngủ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói với ông Phêrô:" Simon, anh ngủ à?
He said to Peter,‘Simon, are you asleep?
nhìn anh ngủ.
watching you sleep and shower.
Anh ngủ được chưa?
You sleeping better?
Rồi mấy ngày sau anh ngủ với Tully?
And then, a few days later you slept with Tully?
Nhưng rồi anh ngủ, và sáng hôm sau, cảm giác đó đã biến mất.
That feeling is gone. But then you fall asleep, and the next morning.
Anh ngủ gần như cả ngày.
You were asleep for nearly a whole day.
Nói với ông Phêrô:" Simon, anh ngủ à?
And said to Peter,“Simon, are you asleep?
Hóc- môn Melatonin là chất trong não khiến anh ngủ, đúng chứ?
Melatonin is the chemical in the brain that makes you sleep, right?
Chuyện anh ngủ với cả hai nạn nhân cơ. Không phải thế.
It's that you slept with both victims. It's not that.
Charlie, tôi không muốn anh ngủ ở gần chỗ chúng tôi nữa, được chứ?
Charlie, I don't want you sleeping anywhere near us, okay?
Ngay trước khi anh ngủ….
The moment before you fall asleep….
Sao anh lại… Tôi chuồn ra ngoài lúc anh ngủ, đến chim chuột còn không biết.
I sneaked out while you were asleep. How did you..
Bao nhiêu? hàng trăm, không phải hàng ngàn. Nếu nó giúp anh ngủ tốt hơn,?
If it helps you sleep better, hundreds, not thousands. How many?
Anh ngủ với cô ta. Gì cơ?
You slept with her. What?
Anh ngủ trong giờ lên lớp à?
Where you sleeping in class?
Ồ, thật sao? Anh ngủ ở đây sao?
Oh, really? You slept over?
Charlie, tôi không muốn anh ngủ ở gần chỗ chúng tôi, anh hiểu chứ?
Charlie, I don't want you sleeping anywhere near us, OK?
Ý em là, sao anh ngủ ngoài đây, nhỉ?
I mean, that's not why you slept out here, right?
Claire-- Charlie, tôi không muốn anh ngủ ở gần chỗ chúng tôi, anh hiểu chứ?
Claire-- Charlie, I don't want you sleeping anywhere near us, okay?
Anh ngủ với con tôi, học sinh của anh..
You slept with my daughter, your student.
Results: 525, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English