NGỦ VỚI ANH TA in English translation

sleep with him
ngủ với anh ta
ngủ với ông ta
ngủ cùng nó
slept with him
ngủ với anh ta
ngủ với ông ta
ngủ cùng nó
sleeping with him
ngủ với anh ta
ngủ với ông ta
ngủ cùng nó

Examples of using Ngủ với anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ngủ với anh ta.
You slept with him.
Tôi còn tưởng sẽ phải ngủ với anh ta cơ.
I thought I was gonna have to sleep with him or something.
Ờ, thì tôi ngủ với anh ta.
Yeah, I slept with him.
Nó đâu có giống như cậu ngủ với anh ta.
It's not like you slept with him.
Nhưng người đàn ông này chỉ đồng ý nếu Yeo Jin ngủ với anh ta.
But the man only agrees if Yeo-Jin sleeps with him.
Vưu Ngư: thương anh ta, liền ngủ với anh ta.
My dog adores him, even sleeps with him.
Tôi nghĩ nếu được ngủ với anh ta chắc tuyệt lắm.
I think if you are sure to sleep with him much good.
ngủ với anh ta?!
You sleep with this guy?
Làm sao có chuyện tôi ngủ với anh ta chứ?
How can I conform to sleep with him?
Làm sao có chuyện tôi ngủ với anh ta chứ?
How can I agree to sleep with him?
Có lẽ tôi sẽ ngủ với anh ta, nhưng tôi đã không.
Maybe I would have slept with him, but I didn't.
Có vẻ như Taeko đã ngủ với anh ta rồi.- Tại sao?
Looks like she's had sex with him.-Why?
Tôi đâu có ngủ với anh ta.
I'm not sleeping with the guy.
Đó là lí do em ngủ với anh ta. Yeah.
Yeah. That's why I'm sleeping with him on the side.
Kelly, cô sẽ ngủ với anh ta? Không!
Kelly, would you sleep with this man? No!
Cô sẽ ngủ với anh ta sao?
Would you sleep with this man?
Họ có ép anh ngủ với anh ta đâu, đúng không?
They didn't force you to sleep with him, did they?
Anh muốn tôi ngủ với anh ta để anh ta ở lại à?
You want me to sleep with him to get him to stay?
Tôi đã phải ngủ với anh ta.
I had to shag him.
Cứ ngủ với anh ta đi, Eva.
Just shag him, Eva.
Results: 108, Time: 0.0264

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English