Examples of using Ngủ với anh ta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô ngủ với anh ta.
Tôi còn tưởng sẽ phải ngủ với anh ta cơ.
Ờ, thì tôi ngủ với anh ta.
Nó đâu có giống như cậu ngủ với anh ta.
Nhưng người đàn ông này chỉ đồng ý nếu Yeo Jin ngủ với anh ta.
Vưu Ngư: thương anh ta, liền ngủ với anh ta.
Tôi nghĩ nếu được ngủ với anh ta chắc tuyệt lắm.
Bà ngủ với anh ta?!
Làm sao có chuyện tôi ngủ với anh ta chứ?
Làm sao có chuyện tôi ngủ với anh ta chứ?
Có lẽ tôi sẽ ngủ với anh ta, nhưng tôi đã không.
Có vẻ như Taeko đã ngủ với anh ta rồi.- Tại sao?
Tôi đâu có ngủ với anh ta.
Đó là lí do em ngủ với anh ta. Yeah.
Kelly, cô sẽ ngủ với anh ta? Không!
Cô sẽ ngủ với anh ta sao?
Họ có ép anh ngủ với anh ta đâu, đúng không?
Tôi đã phải ngủ với anh ta.
Cứ ngủ với anh ta đi, Eva.