NGỦ VỚI in English translation

sleep with
ngủ với
đi với
giường với
về giấc ngủ cùng với
sex with
quan hệ tình dục với
tình dục với
quan hệ với
tình với
giới tính với
sex với
fall asleep with
ngủ với
chìm vào giấc ngủ cùng
rơi vào giấc ngủ với
slept with
ngủ với
đi với
giường với
về giấc ngủ cùng với
sleeping with
ngủ với
đi với
giường với
về giấc ngủ cùng với
sleeps with
ngủ với
đi với
giường với
về giấc ngủ cùng với

Examples of using Ngủ với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng để trẻ nhỏ ngủ với các trẻ em hoặc thú cưng khác.
Don't share a bed with other children or pets.
Anh không ngủ với phụ nữ sao?
No, I mean, I do, I sleep with.
Tôi sẽ ngủ với cô nếu cô muốn.
I sleep with you if you want. I will sleep right there.
Em có quyền ngủ với bất cứ ai em thích.
I will sleep with whoever I like.
Anh không biết đã ngủ với bao nhiêu cô rồi.
I have no idea how many women I have slept with.
Anh ta ngủ với bạn gái của mình.
He's sleeping with his girlfriend.
Vợ hỏi:- Anh đã ngủ với bao nhiêu người đàn bà??
My wife asked me,“How many women have you slept with?”?
Nó muốn yêu ai, ngủ với ai là quyền của nó.
Who fancies who, who's slept with who and who wants to sleep with whom.
Đi ngủ với dầu trên?
Get in bed with big oil?
Người yêu ngủ với trai vì tiền.
They sleep with men for money.
Gã có quyền ngủ với bất cứ ai gã muốn.
He can sort of sleep with anyone he wants.
Khi ngủ với ai, đồng nghĩa bạn đang ngủ với quá khứ của họ.
Each time you sleep with someone, you also sleep with his past.
Không còn ngủ với năm cái gối.
I sleep with five pillows.
Anh ấy ngủ với tôi rồi lại quay về với vợ.
He would sleep with me but go back home to his wife.
Thực tế là mình chưa ngủ với cậu phải không?”.
Actually I don't think I have slept with you, have I?'.
Một nàng ngủ với 1 chàng.
She sleeps with one guy.
Từng ngủ với Maradona.
In bed with Maradona.
Bà ta ngủ với bất kỳ ai.”.
She will sleep with anyone.”.
Em bé ngủ với con!
The baby will sleep with you!
ngủ với hơn nửa đàn ông của thị trấn này”.
She's slept with almost half the men in town.
Results: 4285, Time: 0.0693

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English