ANH RỂ in English translation

brother-in-law
anh rể
em rể
anh vợ
em vợ
anh trai
em chồng
em trai
anh rễ
husband's brother
brother in law
anh rể
em rể
anh vợ
em vợ
anh trai
em chồng
em trai
anh rễ
brothers-in-law
anh rể
em rể
anh vợ
em vợ
anh trai
em chồng
em trai
anh rễ
brother in-law
anh rể
em rể
anh vợ
em vợ
anh trai
em chồng
em trai
anh rễ
tae-hyung

Examples of using Anh rể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mối quan hệ của cô và anh rể thế nào, cô Garvey?
What was your relationship with your brother-in-law like, Mrs. Garvey?
Anh rể con về lại Hàn Quốc chưa?
Your brother-in-law is back in Korea, right?
Anh rể có nhiều anh chị em có con nhỏ.
My brother-in-law has lots of siblings with kids.
Anh rể của Chủ tịch Trung Quốc.
The brother-in-law of China's president.
( Tôi không biết rõ về anh rể của tôi lắm.).
(I'm not sure about my brother.).
Ôm anh rể.
Embrace it brother.
Tôi không muốn gọi anh ta là anh rể.”.
I don't know whether I would call him a boyfriend.
Bà ta hơn tuổi cậu em rất nhiều, và Bob lại không ưa ông anh rể.
You love your sister as much as you dislike Cousin Bob.
Chiếc xe tải cà phê mang dòng chữ:" GD mời anh rể.
The coffee truck bore a banner with the words:“GD's treat for my brother-in-law!
Tôi bận công việc bảo an với anh rể rồi.
I have another security gig with my brother-in-law.
Em vốn không hiểu, nhưng anh rể đã dạy em.
I'm not very good at it, but my mother-in-law is teaching me.
Dần đi thẳng tới nhà anh rể.
Straight to the brother-in-law's house.
Được, về nhà chị sẽ bàn bạc với anh rể.”.
Fine, I will discuss it with your brother-in-law.”.
Chị gái cô là Irène Joliot- Curie và anh rể Frédéric Joliot- Curie.
Her sister was Irene Joliot-Curie and her brother-in-law Frederic Joliot-Curie.
Anh muốn tôi gọi anhanh rể?”.
Do you want me to call your nephew?”.
Điều này cũng không thay đổi khi anh rể đến ở cùng chúng tôi.
Nor did that change when my brother-in-law came to live with us.
Hạnh phúc với anh rể.
Happy with your brother-in-law.
Tôi cứ luôn thắc mắc sao cậu và anh rể có thể thân như vậy.
I always wondered why you and your brother-in-law were so close.
Nhưng con sẽ về ở với chị con và anh rể.
But I'm gonna stay with my sister and my brother-in-law.
Vâng, anh rể.
Yes, Hyeon-seong.
Results: 393, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English