ANH RỜI KHỎI in English translation

you out
bạn ra khỏi
bạn ra ngoài
anh ra khỏi
cô ra khỏi
các ngươi ra khỏi
anh ra
em ra khỏi
bạn thoát khỏi
cậu ra
cô ra
he left
ông rời khỏi
britain's departure from
uk's departure from
uk's exit from
britain's exit from
you off
bạn đi
bạn tắt
bạn ra
bạn khỏi
bạn mất
bỏ qua cho ngươi
bạn off
cô ra khỏi
bạn rời bỏ
cậu ra khỏi
him to depart
anh rời khỏi
a british exit from
anh rời khỏi
he leaves
ông rời khỏi

Examples of using Anh rời khỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh rời khỏi quân đội rồi hả?".
You left the Army?”.
Tại sao anh rời khỏi quân đội?
Why did you leave the military?
Đừng để anh rời khỏi đây cô gái ạ.
Don't let me leave here girl.
Anh rời khỏi nhà rất sớm để không bị muộn giờ.
I left home early so as not to get late.
Anh rời khỏi căn phòng còn cô đã gói ghém xong đồ đạc.
You left the room and when straight to pack your stuff.
Nghĩa là khi anh rời khỏi, anh cảm nhận như thể mình chưa từng.
It means that when you leave, you feel as if you haven't.
Nhưng có vẻ như đã đến lúc anh rời khỏi chỗ này rồi đấy”.
And now it is time for you to leave this place.".
Khi anh rời khỏi văn phòng anh đã trễ hẹn ăn tối rồi.
By the time I left the office, I was late for my dinner and.
Hoặc là anh rời khỏi thị trấn, hoặc là tối nay gặp tôi dưới đường một mình.
Either you leave town, or tonight be on that street alone.
Anh rời khỏi lực lượng đặc nhiệm năm 2012.
I left the armed forces in 2012.
Anh rời khỏi Gotham.
Tôi yêu cầu anh rời khỏi đây ngay.
I'm-I'm just going to ask you to leave now.
Ông ấy sẽ không để anh rời khỏi mà không uống vài ly tequila.
He wouldn't let me leave without doing tequila shots.
Tôi yêu cầu anh rời khỏi đây ngay.
I'm just gonna ask you to leave now.
Tôi biết lý do anh rời khỏi thế giới đó.
I know why you left that world.
Tôi muốn anh rời khỏi thị trấn.
I want you to leave this town.
Tại sao 2 anh rời khỏi tàu đổ bộ chống lại lệnh của tôi?
Why did you leave the lander against my orders?
Chúng tôi xin đề nghị anh rời khỏi khu này ngay.
We kindly ask you to leave the premises.
Sao anh rời khỏi Afghanistan?
Why did you leave Afghanistan?
Tôi muốn anh rời khỏi nhà tôi.
I want you to leave my house.
Results: 444, Time: 0.0583

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English