ANH XEM in English translation

me see
tôi xem
tôi thấy
tôi nhìn thấy
tôi gặp
tôi nhìn
tôi coi
tôi nhận ra
you watch
bạn xem
bạn quan sát
anh xem
bạn nhìn
bạn theo dõi
em xem
bạn nhìn ngắm
cậu xem
anh nhìn
cô xem
you look
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn
you saw
bạn thấy
đã thấy
cậu thấy
cô đã thấy
em thấy
nhìn thấy
ông thấy
anh nhìn thấy
ngươi thấy
con thấy
show you
chỉ cho bạn
cho bạn
hiển thị cho bạn
cho anh thấy
cho anh xem
chỉ cho anh
hiển thị
cho cậu thấy
cho cậu xem
cho em thấy
do you consider
bạn nghĩ
bạn coi
anh xem
bạn có xem
bạn xem xét
cậu có coi
ông có coi
được coi
you how
bạn cách
bạn làm thế nào
anh cách
cậu cách
cô cách
bạn biết
con cách
em cách
ngươi cách
you view
bạn xem
bạn nhìn
bạn coi
bạn thấy
anh nhìn
anh xem
cô nhìn
con nhìn
bạn quan
viewed
you check
bạn kiểm tra
bạn check
anh kiểm tra
bạn chọn
kiểm tra lại
kiểm tra xem
bạn xem lại
cậu kiểm tra
chị check
em kiểm tra
you watched
bạn xem
bạn quan sát
anh xem
bạn nhìn
bạn theo dõi
em xem
bạn nhìn ngắm
cậu xem
anh nhìn
cô xem
you looking
bạn nhìn
trông anh
bạn trông
trông cô
trông cậu
trông em
anh nhìn
bạn xem
trông con
cô nhìn

Examples of using Anh xem in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh xem video rồi đấy.
You saw that video.
Anh xem bắn cô bé trên lầu là thành công hả?
Do you consider putting a bullet in the girl upstairs a success?
Để anh xem nào, bởi vì thầy ấy là một người cẩn trọng.
Let me see, because of that man is a cautious man.
Anh xem em trộn lẫn đây!
You watch me conflate!
Để tôi cho anh xem.
Let me show you how.
Anh Wallace, chỉ cần anh để tôi cho anh xem phù hiệu.
Mr. Wallace, if you would just let me show you my badge.
Đưa anh xem cái hộp đi?
Would you check me in a box?
Anh xem cách hắn nhìn chúng ta.
You saw how he looked at us.
Anh xem bản thân là người tốt?
Do you consider yourself a good man?
Để anh xem chút nào!
Let me see,!
Anh xem tôi cảm thấy thế nào.
You look how I feel.
Anh xem quá nhiều chương trình truyền hình ngu ngốc.
You watch too many stupid TV shows.
Đây, để tôi cho anh xem.
And she likes it. Here, let me show you.
Như anh xem ở Louvre trong tranh về sự đóng đinh.
It's like what you saw in the Louvre in paintings of the crucifixion.- Yes.
Không.- Anh xem lều của anh chưa?
No. You check your camp?
Để anh xem trông em thế nào nào.
Let me see what you look like.
Nếu anh xem video này.
If you look at this video.
Nếu mấy anh xem phim xưa… của Jack Johnson,
If you watch those old films… of Jack Johnson
Có chứ. Được rồi, tôi muốn anh xem vài thứ.
All right. I wanna show you something.
Lần cuối anh xem bản tin là khi nào vậy?
When was the last time you watched the news?
Results: 541, Time: 0.147

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English