Examples of using Bà smith in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bà Smith đổ lỗi cho bà Clinton trong cái chết của con trai mình.
Bà Smith chẳng khắt khe nhưng Liz sợ.
Ông Trump chúc mừng bà Smith trên Twitter đêm thứ Ba.
Bà Smith" gặp vấn đề rắc rối về tài chính.
Bà Smith. Tôi đang tìm bà Smith? .
Bà Smith, mặc bộ.
Chào bà Smith.
Gửi ông bà Smith.
Tôi đứng dậy chào tạm biệt bà Smith.
Em thấy trên thiếp đề tên người gửi là bà Smith.
Đây là bà Smith.
Bà Smith đã đặt miếng băng dán vết thương của Sussie vào trong khung ảnh để mỗi lần nhìn thấy nó, bà như được nhắc rằng hãy gắng sức chữa lành vết thương lòng của mình.
Tháng 12/ 2006, Angelina tiết lộ trên tạp chí Vogue rằng khi đóng phim“ Ông bà Smith”, cô luôn trong trạng thái không thể chờ đợi những giây phút được gặp Brad.
Hãy tưởng tượng điều này: Bà Smith đến Florida vài tháng mỗi mùa đông….
Bà Smith thừa nhận mình đã bắt
Chúng ta sống trong cùng một cộng đồng và bà Smith là hàng xóm của mình,
Ông bà Smith lấy nhau cách đây 30 năm
Bà Smith thì cho rằng chuyển đổi xã hội có giữ vai trò ở Hoa Kỳ, rằng các linh mục" ít được chuẩn bị rõ….
Đại để thế này:“ Bà Smith thân mến, tôi vui mừng báo tin cho bà hay chồng bà đã hoàn toàn bình phục sau ca phẫu thuật.