BÀ SMITH in English translation

mrs. smith
bà smith
mrs smith
cô smith
mrs smith
bà smith
cô smith
mrs. smith
ms. smith
bà smith
ms smith
bà smith
miss smith
cô smith
bà smith

Examples of using Bà smith in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà Smith đổ lỗi cho Clinton trong cái chết của con trai mình.
Patricia Smith has publicly blamed Clinton for the death of her son.
Bà Smith chẳng khắt khe nhưng Liz sợ.
It would have been all right with Mrs. Smith but Liz was afraid.
Ông Trump chúc mừng bà Smith trên Twitter đêm thứ Ba.
Trump congratulated Hyde-Smith on Twitter late Tuesday night.
Bà Smith" gặp vấn đề rắc rối về tài chính.
Jane Smith has found herself in financial trouble.
Bà Smith. Tôi đang tìm bà Smith?.
I'm looking for Mrs. Smith. Mrs. Smith?.
Bà Smith, mặc bộ.
Julie Smith, She Wears A Dress.
Chào bà Smith.
Hi, Mary Smith.
Gửi ông bà Smith.
Call her Ms. Smith.
Tôi đứng dậy chào tạm biệt bà Smith.
I hated saying goodbye to Mrs. Smith.
Em thấy trên thiếp đề tên người gửi là bà Smith.
I see that you were referred by Mrs. Smith.
Bà Smith. Tôi đang tìm bà Smith.
Mrs. Smith. I'm looking for Mrs. Smith.
Đây là bà Smith.
To Mrs. Smith.
Bà Smith đã đặt miếng băng dán vết thương của Sussie vào trong khung ảnh để mỗi lần nhìn thấy nó, như được nhắc rằng hãy gắng sức chữa lành vết thương lòng của mình.
Mrs. Smith placed Susie's Band-Aid in the frame to remind herself to heal a little every time she sees it.
Tháng 12/ 2006, Angelina tiết lộ trên tạp chí Vogue rằng khi đóng phim“ Ông bà Smith”, cô luôn trong trạng thái không thể chờ đợi những giây phút được gặp Brad.
December 2006: Angelina tells Vogue that while filming Mr& Mrs Smith, she couldn't'wait to get to work' to see Brad.
Hãy tưởng tượng điều này: Bà Smith đến Florida vài tháng mỗi mùa đông….
Imagine this: Mrs. Smith goes to Florida for a few months every winter so she can escape the cold weather in Michigan.
Bà Smith thừa nhận mình đã bắt
Ms. Smith confessed to capturing and training squirrels to harass
Chúng ta sống trong cùng một cộng đồng và bà Smith là hàng xóm của mình,
Because we're part of a community and Mrs. Smith is our neighbor,
Ông bà Smith lấy nhau cách đây 30 năm
Mr and Mrs Smith married thirty years ago,
Bà Smith thì cho rằng chuyển đổi xã hội có giữ vai trò ở Hoa Kỳ, rằng các linh mục" ít được chuẩn bị rõ….
Ms Smith suggests social transformations did play a role in the US in that priests with"little explicit preparation….
Đại để thế này:“ Bà Smith thân mến, tôi vui mừng báo tin cho hay chồng đã hoàn toàn bình phục sau ca phẫu thuật.
It went something like this:“Dear Mrs. Smith, I am happy to inform you that your husband has completely recovered from surgery.
Results: 172, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English