BẢN KHẮC in English translation

inscription
dòng chữ
chữ khắc
bản khắc
ghi
câu khắc
chữ viết
bản văn
bia khắc
engraving
khắc
chạm trổ
bản in khắc
etchings
các bản khắc
hình khắc
inscriptions
dòng chữ
chữ khắc
bản khắc
ghi
câu khắc
chữ viết
bản văn
bia khắc
engravings
khắc
chạm trổ
bản in khắc
etching
khắc

Examples of using Bản khắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bản khắc này gợi lên ký ức của dân tộc mà con cái bị chỉ định cho sự tiêu diệt hoàn toàn.
This inscription awakens the memory of a people whose sons and daughters were doomed to total extermination.
Trong các bức tranh và bản khắc của thế kỷ 18
In paintings and engravings of the 18th and 19th centuries,
Tuy vậy, có nhiều bản khắc cho thấy người viết dùng t thay cho þ trong những từ như torir( thay vì þorir) và tana( thay vì þana).
Nevertheless, there are inscriptions showing the use of t for historical þ in words such as torir rather than þorir and tana rather than þana.
Năm 1710, họa sĩ và thợ điêu khắc người Đức Jakob Christof Le Blon tạo ra bản khắc đầu tiên với nhiều màu sắc.
In 1710, German painter and engraver Jakob Christof Le Blon produced the first multi-colour engraving.
Bản khắc này là bản cuối cùng được biết đến được viết bằng chữ Pallava;
This inscription is the last of its kind to be written using Pallava script;
Trong các bức tranh và bản khắc của thế kỷ 18
In paintings and engravings of the 18th and 19th centuries,
Một số bản khắc tàu bằng đồng cũng xác nhận sự tham gia của hoạt động quân sự trong các mối quan hệ phong kiến này.
Some bronze vessel inscriptions also confirm involvement of military activity in these feudal relationships.
Cách dễ nhất để xác định xem có đồng hồ là giả hay không chính là bằng cách phát hiện bất kỳ lỗi chính tả hoặc bản khắc lỗi nào trên mặt số.
The easiest way to determine if any watch is fake is by spotting any spelling or engraving mistakes.
Bản khắc cột trụ Paharpur đề cập đến năm thứ tư của người kế vị Mahendrapala của Devapala( 854- 850)
The Paharpur pillar inscription bears the mention of 5th regnal year of Devapala's successor Mahendrapala(circa 850- 854)
Các thiết kế của tất cả các bản khắc, trang trí, đồ nội thất
The design of all the inscriptions, décor, and furnishings were drawn by a French artist
Gobustan rất phong phú về di tích khảo cổ học, các khu bảo tồn có hơn 6000 bản khắc đá có niên đại từ 5.000- 40.000 năm.
Gobustan is very rich in archaeological monuments with more than 6,000 rock engravings dating back between 5,000- 40,000 years.
người 18 năm trước đã viết bản khắc Ost Ostrog.
who 18 years before had written the engraving“Ostrog”.
Bản khắc này gợi lên ký ức của dân tộc mà con cái bị chỉ định cho sự tiêu diệt hoàn toàn.
This inscription awakens the memory of the People whose sons and daughters were intended for total extermination.
Một vài bản khắc ngắn trong thời kỳ đầu tiên của tiếng Anh cổ được viết bằng chữ rune.
A few short inscriptions from the early period of Old English were written using a runic script.
các khu bảo tồn có hơn 6000 bản khắc đá có niên đại từ 5.000- 40.000 năm.
rich in archeological monuments, the reserve has more than 6,000 rock engravings dating back between 5,000- 40,000 years.
Bản khắc nổi tiếng nhất kể về Ukondafu Kazufusa,
The best-known inscription tells of Ukondafu Kazufusa, who celebrated the Khmer New
Những bản khắc này ghi lại tước hiệu của Qakare Ini,
These inscriptions record Qakare Ini's titulary, sometimes only a cartouche,
Trong vài ngày tiếp theo, nhóm phát hiện ra các khu vực khác nhau của ngôi đền và nhiều bản khắc.
Over the next few days, the team uncovered different areas of the temple and numerous engravings.
Những ghi chép duy nhất còn tồn tại cho đến ngày nay chính là hai bản khắc đá tại Wadi Maghareh ở bán đảo Sinai.
The only preserved documents showing Sekhemkhet are two rock inscriptions at Wadi Maghareh in the Sinai peninsula.
Đoạn văn cuối cùng được biết là từ Philae, được gọi là Bản khắc Esmet- Akhom,
The last known inscription is from Philae,
Results: 110, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English