to be commanded
Một trong những dự án xây dựng lớn nhất của Brooklyn… đã bị ra lệnh đóng cửa khi sinh viên đại học tiếp tục nghiên cứu của họ về xương khủng long. One of Brooklyn's largest construction projects has been ordered shut down as university students continue their search for dinosaur bones. Anh ấy bị ra lệnh cải đạo. Khi chúng biết anh ấy He was ordered to convert. When they found that he and his men were OneLife Network Ltd và One Network Services Ltd cũng bị ra lệnh chấm dứt kinh doanh ở Đức. OneLife Network Ltd and One Network Services Ltd were ordered to cease their business in Germany. Một trong những dự án xây dựng lớn nhất của Brooklyn… đã bị ra lệnh đóng cửa khi sinh viên đại học tiếp tục nghiên cứu của họ về xương khủng long. Continue their search for dinosaur bones. One of Brooklyn's largest construction projects… has been ordered shut down as university students. Milgram muốn biết- liệu có phải thực sự con người ta sẽ gây hại cho người khác nếu họ bị ra lệnh bởi một nhân vật nắm quyền? Milgram wanted to know- would people really harm another person if they were ordered to by an authority figure?
Tất cả các Exorcist bị ra lệnh trừ khử Allen trước khi cậu hoàn toàn trở thành một Noah. ch. All Exorcists are ordered to kill Allen before he transforms into a Noah. ch. Tên của đương đơn không được bao gồm trong danh sách những người có tài sản bị ra lệnh phong tỏa trong phạm vi ranh giới của Liên minh châu Âu; The applicant's name must not be included in the list of persons whose property is ordered to be frozen within the boundaries of the EU; Tù nhân bị ra lệnh phải đi 3 chuyến buổi sáng và thêm ba chuyến nữa buổi chiều. The prisoners are ordered to make three trips in the morning and three more trips in the afternoon. Các nhà thờ ở Chiết giang bị ra lệnh cấm không được dựng thánh giá, và các Ki- tô hữu ở đó bị quản thúc. Churches in Zhejiang have been ordered to stop displaying crosses, and Christians there have been detained. Thế anh hoàn toàn thấy không sao khi bị ra lệnh bởi ai đó mà 24 tiếng trước hắn còn ngang cấp với mình? And you're completely okay with being ordered around by someone who 24 hours ago was basically your equal? Hai tòa nhà ngoại giao khác bị ra lệnh đóng cửa The other two diplomatic buildings ordered closed are in San Francisco Sau đó, những người điều khiển xe lửa của Wehrmacht được cho dùng xẻng và bị ra lệnh " đào những ngôi mộ nông của chính họ". Then the Wehrmacht mule drivers were given shovels and ordered to"dig their own shallow graves". cuối cùng bị ra lệnh trục xuất bởi một thẩm phán di trú liên bang.”. previous administrations were arrested, convicted and ultimately ordered removed by a federal immigration judge. Tên của đương đơn không được đưa vào danh sách những người có tài sản bị ra lệnh phong tỏa trong ranh giới của EU; The applicant's name must not be included on the list of persons whose property is ordered to be frozen within the boundaries of the EU; Ý ngài là ông ta định buộc tội Ngài Tigrevurmud đã tự ý hành động vì mục đích tư lợi, và chuẩn bị ra lệnh tấn công?". Do you mean to say he will accuse Lord Tigrevurmud of acting toward his own goals, and he is ordering an attack?”. về nhân viên trong trại bị ra lệnh và họ phải tuân lệnh?”. obedience, that the guards in the camps were under orders and had to obey?”. bị quở trách và bị ra lệnh quay về vị trí cũ.hit on the back, rudely repri- manded and ordered to return to my place. bị quở trách và bị ra lệnh quay về vị trí cũ.hit on the back, rudely reprimanded and ordered to return to my place. gia súc, anh ta ko thể bị ra lệnh và chỉ huy. he cannot be led like cattle, he cannot be ordered and commanded. không thể bị ra lệnh và chỉ huy. he cannot be ordered and commanded.
Display more examples
Results: 67 ,
Time: 0.025
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文