RA LỆNH in English translation

order
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
dictate
quyết định
ra lệnh
chỉ ra
đọc
đưa ra
quy định
chỉ đạo
chỉ định
mệnh lệnh
đặt ra
command
lệnh
chỉ huy
bộ tư lệnh
truyền
quyền
ordered
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
commanded
lệnh
chỉ huy
bộ tư lệnh
truyền
quyền
orders
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
ordering
trật tự
lệnh
thứ tự
đặt hàng
đơn hàng
đơn đặt hàng
nhằm
bậc
commands
lệnh
chỉ huy
bộ tư lệnh
truyền
quyền
dictates
quyết định
ra lệnh
chỉ ra
đọc
đưa ra
quy định
chỉ đạo
chỉ định
mệnh lệnh
đặt ra
commanding
lệnh
chỉ huy
bộ tư lệnh
truyền
quyền
dictated
quyết định
ra lệnh
chỉ ra
đọc
đưa ra
quy định
chỉ đạo
chỉ định
mệnh lệnh
đặt ra
dictating
quyết định
ra lệnh
chỉ ra
đọc
đưa ra
quy định
chỉ đạo
chỉ định
mệnh lệnh
đặt ra

Examples of using Ra lệnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ ra lệnh điều động quân thuộc binh lực dưới quyền họ và trẩy đi Yamnia.
So they gave orders to their army to march against Jamnia.
Em sẽ phải lập tức ra lệnh rút lui khẩn cấp trở về thủ đô ạ!”.
I must promptly give the order to retreat back to the capital!".
Không ai ra lệnh, không ai nhận lệnh..
No one gives orders, no one takes orders..
Vua ra lệnh đốt lò lửa nóng gấp bảy lần hơn bình thường.
The king gave orders to heat the furnace seven times hotter than usual.
Ta ra lệnh!
I give the orders!
Lùi lại vài bước và ra lệnh" Đứng yên đó".
Take a few steps backwards, and then give the command“back.”.
Tổng thống Afghanistan Ashraf Ghani đã ra lệnh điều thêm quân tới Ghazni.
Afghanistan President Ashraf Ghani has also ordered for more troops to be sent to Ghanzi.
Abraham ra lệnh cho người.
He ordered Abraham to.
Tòa ra lệnh bắt giữ bà vào ngày thứ Sáu.
The court also ordered her arrest Friday.
Tôi ra lệnh cho anh ngậm miệng lại!
I am ordering you to shut up!
Và khi ta ra lệnh, ta mong nó sẽ được thực hiện ngay.
When I give an order, I expect it to be obeyed instantly.
Tôi ra lệnh cho anh hạ súng.
I am ordering you to stand down.
ra lệnh.
Vua Victor vẫn thường ra lệnh cho các Vanadis ra trận.
King Victor had often given the order to go to war to the Vanadis.
Anh ấy ra lệnh, tôi thực hiện.
He gives orders, I follow.
Hắn ra lệnh.
He gave the orders.
Tòa án ra lệnh chính phủ trả tiền chi phí cho Urgenda.
The court also ordered the government to pay all of Urgenda's costs.
thay vì ra lệnh, vẫn bình tĩnh và thản nhiên như thường.
rather than giving orders, remained indifferent and calm.
Bosun ra lệnh cho chúng tôi phải giúp ông thợ mộc.
Leak?- Bosun's ordered is to help… the carpenter.
Tôi ra lệnh cô không được bắn đấy Sinclair!
I am ordering you not to shoot, Sinclair!
Results: 7994, Time: 0.0265

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English