COMMANDING in Vietnamese translation

[kə'mɑːndiŋ]
[kə'mɑːndiŋ]
chỉ huy
commander
conductor
direct
tư lệnh
commander
commandant
comandante
ra lệnh
order
dictate
command
mệnh lệnh
order
command
imperative
commandment
mandate
bidding
dictates
precept
commanding
chỉ đạo
direct
direction
steer
guidance
command
dictate
instruct
helmed

Examples of using Commanding in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At the same time, the commanding general of Iran's army suggested that the USS John C.
Cùng lúc, Tổng tư lệnh Bộ Binh Iran cũng đã gợi ý hàng không mẫu hạm John C.
with Disney commanding nearly 22 percent of all domestic box-office revenue(it was 26 percent in 2016).
với Disney nắm gần 22% toàn bộ doanh thu nội địa( năm 2016 là 26%).
Commanding Officer Justin L Harts said the visit aimed to'build relationships' with the Chinese Navy.
Hạm trưởng Just L Harts nói với báo giới rằng chuyến thăm có mục đích“ xây dựng quan hệ” với các đối tác trong Hải quân Trung Quốc.
The signal was taken from the top of the tower, commanding the French army on the battlefield.
Tín hiệu gửi đi từ đỉnh tháp đã chỉ đạo quân đội Pháp chiến đấu nơi tiền tuyến.
Commanding: This is the classic model of the military style of leadership, probably the one used most often, but least effective.
Tài điều khiển: Đây là mẫu hình lãnh đạo kinh điển của những nhà quân sự trong phong cách lãnh đạo- có thể được sử dụng hầu hết trường hợp nhưng thường hạn chế hiệu quả.
In the experiment described in the paper, Thorndike asked commanding officers in the military to evaluate a variety of qualities in their subordinate soldiers.
Trong thí nghiệm được mô tả trong bài báo, Thorndike yêu cầu các cán bộ chỉ huy trong quân đội đánh giá một loạt các phẩm chất của những người lính cấp dưới.
Crew lost their lives, including the commanding officer, while 65 survivors were rescued by nearby vessels.
Thành viên thủy thủ đoàn đã thiệt mạng, kể cả hạm trưởng, trong khi các tàu lân cận cứu vớt được 69 người sống sót.
As per CARB, any diagnostic trouble codes that is commanding MIL on and stored into non-volatile memory shall be logged as a permanent fault code.
Theo CARB, bất kỳ mã chẩn đoán nào mà đang điều khiển trên MIL và được lưu trữ trong bộ nhớ ổn định sẽ được ghi như 1 mã lỗi vĩnh viễn.
He said he woke to find his commanding officer Alan Waters at his bedside while he was on a weekend trip away.
Tony nhớ mình tỉnh dậy và nhận thấy cán bộ chỉ huy Alan Waters ở bên cạnh giường ông trong một chuyến đi cuối tuần.
The commanding general said in essence,“You deserve the appointment, but I cannot give it to you.”.
Vị tướng chỉ huy chỉ nói rằng:“ Anh xứng đáng để được bổ nhiệm, nhưng tôi không thể bổ nhiệm anh được.”.
Many offer a commanding harbour vista(but you can expect to pay more for a room with a sea view).
Nhiều khách sạn cung cấp hướng nhìn ra bến cảng( nhưng bạn có thể sẽ phải trả nhiều hơn cho phòng có hướng nhìn ra biển).
Many were anticipating seeing the God of War Weed commanding his troops and defeating the unified alliance of guilds.
Nhiều người đã dự đoán trước viễn cảnh Chiến Thần Weed sẽ chỉ huy quân đội của mình và đánh bại liên minh lực lượng các Guild.
I'm being shown this grim place as a warning by the commanding officer. Come!
Đi nào! Sĩ quan chỉ huy đang cho tôi tận mắt chứng kiến sự u ám ở đây như lời cảnh cáo!
His strategies and commanding ability are great… However,
Chiến lược và khả năng chỉ huy của cậu ta rất tuyệt… Tuy nhiên, cậu ta không
He took Joshua… and laid his hands on him, commanding him, as God spoke through Moses"(Numbers 27:22-23).
Ông đặt tay trên ông Giô- suê và ra lệnh cho ông ấy như Đức Chúa đã dùng ông Mô- sê mà phán”( Ds 27: 18.20.22- 23).
Commanding officers on all sides should recognize that one day they could face legal consequences for their actions.”.
Các cán bộ chỉ huy ở cả 2 bên nên nhớ rằng một ngày nào đó họ có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả gây ra bởi hành động của mình”.
The<commanding officerleader> of New Tokyo Sorcery Academy's 101st trainee platoon, Hoshikawa Sumika.
Tôi là chỉ huy của trung đội diễn tập 101 của Học viện Ma thuật Tân Tokyo, Hoshikawa Sumika.
A senior Kenyan anti-terror officer yesterday claimed:‘We believe she was commanding the operation but her fate is not yet known.
Một nhân viên chống khủng bố cấp cao người Kenya trong ngày 23/ 9 khẳng định:“ Chúng tôi tin là cô ta đã chỉ đạo chiến dịch, nhưng số phận của cô ta vẫn chưa biết.
to 1 may sound attractive, the fact is that the house still has a commanding advantage of around 6.
thực tế là nhà cái vẫn còn có một lợi thế huy khoảng 6%.
such distinction in English, Indians may also seem commanding to a westerner.
Độ có vẻ như đang ra lệnh đối với người phương Tây.
Results: 865, Time: 0.0862

Top dictionary queries

English - Vietnamese