BỌN EM in English translation

we
ta
tôi
us
ta
you
bạn
em
ông
i
tôi
mình
em
ta
uh we

Examples of using Bọn em in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bọn em… đang nghĩ về anh.
We, uh… we're thinking of you.
Hết rồi. Không, bọn em.
It's over. No, we, uh.
Anh ở đây. Bọn em nghe thấy anh.
Here. Uh, we, uh, heard you.
Bọn em nghe tiếng súng
They heard gunfire
Bọn em không để ý là đã đi lâu vậy.
They didn't even notice we were gone so long.
Bọn em cũng không cảm nhận được gì, ho!」.
So I don't feel anything, duh.".
Định làm bọn em ghen tức có phải không?”.
That's about making me jealous, isn't it?'.
Bọn em yêu lãnh đạo.
They love leadership.
Ai cũng rắn như bác thì bọn em chết đói hết à!”.
If everyone is as hard as you, we will all be starving!".
Vì vậy bọn em gọi nó là Cu Bò.
So they call it the cow.
Và họ bảo bọn em ở đây để bảo vệ bố già kia.
And they told us we're here to protect the old man.
Cứ để cho bọn em, Master!”.
Leave it to me, master!".
Ngài ấy muốn bọn em đọc tất cả chỗ này ư?”.
You want me to read all of these?".
Đó là bởi bọn em vẫn là trẻ con!
Well, because they are still children!
Mà cỡ như bọn em thì chắc không chịu được nhiệt”.
Unlike you, we can't take the heat.”.
Việc chị đi cùng bọn em khá là bất ngờ đấy, Rossweisse- san.”.
It was quite unexpected for you to come with us, Rossweisse-san.”.
Đừng hỏi bọn em nhiều về quá khứ!
Don't ask me too much about the past!
Bố mẹ cấm bọn em chơi với bạn ấy.
Their parents forbade them from playing with him.
Vài người bọn em có việc.
Some of us have a job.
Bọn em có cùng huyết thống!”.
We all have the same blood!'.
Results: 3228, Time: 0.0478

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English