BIÊN GIỚI MỸ in English translation

U.S. border
US border
american frontier
biên giới mỹ
biên giới hoa kỳ
biên cương mỹ
united states border
U.S. borders
US borders

Examples of using Biên giới mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong 420.789 người, bị lực lượng tuần tra biên giới Mỹ bắt trong năm 2013,
Of the 420,789 people apprehended by America's border patrol in 2013, 98% were caught
Vẫn còn cách biên giới Mỹ 1.900 km, nhưng từ giờ họ sẽ phải đi bộ tới đó.
They are still 1,900km from the US border, but the journey from here will be by road.
hiện đang ở Oaxaca, cách biên giới Mỹ hàng trăm dặm và mất hàng tuần hay thậm chí hàng tháng để tới được" miền đất hứa".
hundreds of miles from the US border and likely weeks-- or even months-- away from any attempt to cross it.
Biên giới Mỹ và Canada đang được lập nên trong một căn phòng rất kín, phải không nhỉ?
The border between the United States and Canada is being drawn up in a very… quiet… closed room, no?
Ngành công nghiệp ô tô của Canada tập trung gần biên giới Mỹ, và chuỗi cung ứng của hai quốc gia có mối liên hệ sâu sắc.
Canada's auto industry is concentrated near the American border, and the two countries' supply chains are deeply intertwined.
Một nhân viên Tuần tra Biên giới Mỹ thiệt mạng
A U.S. Border Patrol agent has been killed
xinh đẹp" dọc theo biên giới Mỹ- Mexico, và Mexico chắc chắn sẽ không trả tiền cho bức tường đó nếu nó được xây.
beautiful” new wall along the US-Mexico border, and Mexico certainly wouldn't pay for it if he did.
Sau khi một gói ma túy chở đi bằng đường biển đột nhiên biến mất trên biên giới Mỹ/ Canada, Henry, biệt kích vùng rừng rậm và là cựu lính thủy….
After a packet of drugs transported by sea suddenly disappeared on the border USA/ Canada, Henry, a jungle commando and also the former Marine,….
Ngành công nghiệp ô tô của Canada tập trung gần biên giới Mỹ, vì vậy chuỗi cung ứng của hai nước này có liên hệ chặt chẽ với nhau.
Canada's auto industry is concentrated near the American border, and the two countries' supply chains are deeply intertwined.
Một đặc vụ tuần tra biên giới Mỹ vừa bị bắt ở bang Texas vì cáo buộc giết 4 gái mại dâm.
A U.S. Border Patrol agent has been arrested in the state of Texas on suspicion of killing four women.
Cách biên giới Mỹ 800km, các cộng đồng nông dân
Five hundred miles from the U.S. border, the region's rural communities
Về một vụ giết người dọc biên giới Mỹ và Mêxicô. Tôi đã tư vấn cho biệt động Gonzalez.
About a series of bloody killings along the US-Mexico border. I was consulting with one Ranger Gonzalez.
Nhà Trắng dọa" xúc tiến" đồ án xây tường biên giới Mỹ- Mexicô" dù có
The White House has threatened to“move forward” with its plan to build a border along the US/Mexico border“with
Trận động đất 7,2 độ, trung tâm nằm ngay phía nam biên giới Mỹ gần Mexico là một trong những trận động đất mạnh nhất tại vùng này từ nhiều chục năm.
The 7.2-magnitude quake centered just south of the U.S. border near Mexicali was one of the strongest earthquakes to hit region in decades.
Quân đội Mỹ và Mexico chiến đấu để chứa các sinh vật, trong khi một bức tường chạy dọc theo biên giới Mỹ bề ngoài giữ bảo vệ Mỹ..
US and Mexican troops battle to contain the creatures, and a wall stretching along the American border ostensibly keeps the US protected.
Người đàn ông không được nêu tên đã được cấp cứu tại Bệnh viện chuyên khoa 270 ở thành phố Reynosa, khu vực biên giới Mỹ và Mexico.
The unnamed individual underwent emergency surgery at Specialist Hospital 270 in the US-Mexico border city of Reynosa.
Một tầng lớp trung lưu mạnh mẽ đi cùng với hành lang công nghiệp chạy từ biên giới Mỹ xuống tận thủ đô Mexico City.
A vibrant Mexican middle class prospers along an industrial corridor running from the American border down to Mexico City.
150 km từ Montreal, 220 km từ Thành phố Québec và từ biên giới Mỹ là 40 km.
150 km from Montréal, 220 km from Québec City and some 40 km from the American border.
Nằm chỉ hơn một giờ lái xe từ Toronto, dọc theo biên giới Mỹ, những thác nước lớn cao hơn 57m.
Located just over an hour's drive from Toronto, along the American border, these massive falls drop approximately 57 meters.
Brazil trước khi tiến về biên giới Mỹ thông qua Panama.
the West Indies cross through Ecuador, Colombia or Brazil before heading toward the U.S. border via Panama.
Results: 425, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English