Examples of using Biển số in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phóng to biển số lên.
Biển số có lẽ là giả.
Tôi đã dò biển số, và người đăng kí xe là Mark Hill.
Thấy biển số xe ở bãi đỗ không?
Tôi muốn biển số chín nút.
Biển số là gì?
Nhưng biển số là 7543.
Biển số 65C 4390. Có chuyện gì thế?
Ở đâu cơ? Biển số xe 6431 phải không?
Tìm biển số đi, rồi tôi báo các cảnh sát.
Họ có biển số xe.
Biển số xe 6431 phải không?
Anh nói không thấy được biển số là sao? Castle!
Nghe này, có phương tiện và biển số băng Contra ta muốn tìm đây.
Biển số xe là 86N 7360.
Biển số sạch. Mẹ kiếp.
Biển số sạch. Mẹ kiếp.
Tôi không thấy biển số xe;
Chúng tôi rất muốn xem biển số xe.
Tuy nhiên, khi nhìn kỹ biển số,….