CÁC GIỚI CHỨC TRUNG QUỐC in English translation

chinese officials
quan chức trung quốc
chính thức của trung quốc
viên chức trung quốc
quan chức TQ
giới chức trung quốc
chinese authorities
chính quyền trung quốc
chinese officialdom

Examples of using Các giới chức trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
trong khối ASEAN với 10 thành viên, nhằm thúc đẩy tiến bộ thực sự trong một cuộc họp với các giới chức Trung Quốc vào cuối năm nay.
his Vietnamese colleague agreed to try to jointly convince the ASEAN's ten other member states to enforce progress on the issue during a meeting with Chinese officials later this year.
Bà Baber nói:“ Trong khi lập luận về việc hướng tới pháp trị ở Trung Quốc được các giới chức Trung Quốc lập đi lập lại, thì trên thực tế,
Whilst the rhetoric about moving towards the rule of law in China is being repeated by Chinese officials, in reality, when lawyers attempt to use the legal system to protect the basic rights of ordinary citizens,
tới 3 tỉ đôla, theo các giới chức Trung Quốc đã nêu ra con số người bị tác động vượt qua 8,5 triệu người.
hectares of crops damaged, costing some $3 billion in losses, according to Chinese officials who have put the number of people affected at over 8.5 million.
Các giới chức Trung Quốc đôi khi gặp các nhà lãnh đạo ASEAN.
Chinese officials meet sometimes with ASEAN leaders.
Cảnh sát truy lùng các giới chức Trung Quốc tham nhũng tại Australia.
Police Chase Corrupt Chinese Officials in Australia.
Tuy nhiên các giới chức Trung Quốc đang nỗ lực kêu gọi đồng minh từ các công ty Mỹ.
But Chinese officials have tried to appeal to American companies as allies.
Các giới chức Trung Quốc cho biết có khoảng 40 máy bay đã tham gia vào hoạt động trên.
Chinese officials say about 40 aircraft were involved in the maneuver.
Tôi dự định họp với các giới chức Trung Quốc,” ông Zeid cho báo giới biết tại New York.
I intend to have a meeting with Chinese officials,” Zeid told reporters in New York.
Các giới chức Trung Quốc vẫn nói là vụ tranh chấp lãnh hải này không liên quan đến Hoa Kỳ.
Chinese officials have said the territorial dispute does not concern the United States.
Các giới chức Trung Quốc cho biết cậu đang sống một cuộc đời bình thường và không muốn bị phiền hà.
Chinese officials say he is leading a normal life and does not want to be bothered.
Các giới chức Trung Quốc nói họ đang phải ứng phó với sự gia tăng của những hoạt động khủng bố.
Chinese officials say they are dealing with an increase in terrorism.
Cả ông và ông Harris đều nhấn mạnh đến sự cần thiết phải tiếp tục đối thoại với các giới chức Trung Quốc.
Both he and Harris emphasized the need for continued dialogue with Chinese officials.
Lhasa đã có điện trở lại và các giới chức Trung Quốc cho hay họ đã vãn hồi an ninh cho thành phố này.
Electricity is back on in Lhasa and Chinese officials say they have restored security to the city.
Các giới chức Trung quốc đã chậm trễ để nói lên nhu cầu thiết lập một căn cứ hải quân trong khu vực của mình.
Chinese officials have of late spoken of their need to establish a naval base in the region.
Các giới chức Trung Quốc đang hy vọng bang giao sẽ tiếp tục trong tinh thần không đối đầu của chính quyền George W. Bush.
Chinese officials are hoping relations will continue in the non-confrontational spirit of the George W. Bush administration.
Các giới chức Trung Quốc hôm Chủ nhật cũng cho hay rằng tổng số tử vong trong các vụ nổ này tăng lên đến 112 người.
Chinese officials also said Sunday the death toll from the blasts has risen to 112.
Các giới chức Trung Quốc đã cáo buộc Washington xem xét đất nước của họ trong các điều khoản đáng nghi ngờ“ Chiến tranh Lạnh“.
Chinese officials have accused Washington of viewing home countries in suspicious,“cold war” terms.
Các giới chức Trung Quốc trước đây cảnh báo là tàu dầu có thể nổ
Chinese officials have previously warned that the tanker could explode and sink,
Tháng 8 năm ngoái, các giới chức Trung Quốc đã từ chồi hàng ngàn người Kachin tỵ nạn đi tìm nơi an toàn ở Trung Quốc..
Last August, Chinese officials pushed back tens of thousands of Kachin refugees who had been seeking safety in China.
Các giới chức Trung Quốc cho hay một chiếc xe bồn chở methanol đã đâm vào một chiếc xe khách, giết chết ít nhất 36 người.
Chinese officials say a methanol tanker has collided with a bus, killing at least 36 people.
Results: 4578, Time: 0.0333

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English