CÁC GIỚI CHỨC AN NINH in English translation

security officials
quan chức an ninh
giới chức an ninh

Examples of using Các giới chức an ninh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các giới chức an ninh Libya nói toán FBI thanh sát tòa nhà bị hư hại của lãnh sự quán và thu thập bằng chứng.
Libyan security officials said the FBI team inspected the damaged U.S. consulate building and collected evidence.
Với nhiều du khách bỏ đi và các giới chức an ninh đổ đến Sharm el- Sheikh trở thành 1 thị trấn khác hẳn với mấy ngày trước.
With many tourists departing, and security officials streaming in, Sharm al-Sheikh is a different town than it was days ago.
Các giới chức an ninh cho biết cuộc tấn công xảy ra ngày hôm nay tại làng Gurwak trong khu vực của người bộ tộc tại tỉnh Bắc Waziristan.
Security officials say the strike occurred Friday in the Gurwak village of the North Waziristan tribal area.
Các giới chức an ninh hàng đầu của Ấn Ðộ
Top security officials from India and Pakistan met in the Thai capital,
Các giới chức an ninh Iraq cho biết các tay súng đã bắn chết một luật sư đại diện cho các bị cáo chung với vụ xét xử Saddam Hussein về….
Iraqi security officials say gunmen have killed a lawyer representing Saddam Hussein's co-defendants on charges of crimes against humanity.
Các giới chức an ninh Ai Cập cho biết chừng 5,000 người biểu tình đã tụ tập ở bên ngoài một trụ sở của hội đồng địa phương trong thị xã Tanta.
Egyptian security officials say about 5,000 protesters gathered outside a local council building in the Nile Delta town of Tanta.
Tòa án ra phán quyết rằng các giới chức an ninh được miễn tố vì chính phủ đã ban hành luật lệ cai trị trong tình trạng khẩn trương ở miền nam.
The court ruled that security officials are protected from prosecution because the government has imposed emergency laws in the south.
Trong khi đó, các giới chức an ninh Yemen nói cuộc tấn công của máy bay không người lái của Mỹ đã giết chết 4 thành viên al- Qaida tại tỉnh Marib.
Meanwhile, Yemeni security officials say a suspected U.S. drone strike has killed four alleged al-Qaida members in Marib province.
Các giới chức an ninh Pakistan nói hai nhân viên cứu trợ nước ngoài bị bắt cóc tại thành phố Multan thuộc tỉnh Punjab ở miền trung nước này vào ngày thứ Năm.
Pakistani security officials say two foreign aid workers were kidnapped in the city of Multan in central Punjab province Thursday.
Ông Sharaa xuất hiện trước công chúng lần trước tại lễ quốc táng để đưa tiễn các giới chức an ninh đã thiệt mạng trong một vụ nổ bom hôm 18 tháng Bảy.
Sharaa was last seen in public at a state funeral for security officials who died in a July 18 bomb blast.
Các giới chức Ấn cho biết là ông đã cắt ngắn chuyến đi thăm Calcutta để trở về New Delhi để chủ tọa một cuộc họp khẩn cấp với các giới chức an ninh.
Officials say he has cut short a trip to Calcutta to return to the capital to chair an emergency meeting with security officials.
Đức hôm thứ Tư cho biết các giới chức an ninh đang điều tra một vụ tấn công độc lập vào các mạng máy tính của chính phủ, nhưng vụ việc đã được kiểm soát.
Germany said on Feb. 28 that security officials were investigating an isolated attack on its government computer networks, but the incident had been brought under control.
Các giới chức an ninh Palestine nói rằng thiếu niên này
Palestinian security officials(who asked not to be identified)
Các giới chức an ninh Israel hôm thứ Hai xác nhận kẻ tấn công thực sự là một người Israel gốc Ả Rập tên là Mohannad al- Aqaby, không có thành tích hoạt động chủ chiến.
Israeli security officials on Monday identified the actual attacker as 21-year-old Arab Israeli Mohannad al-Aqaby, who did not have a record of militant activity.
Các giới chức an ninh Palestine cho biết, họ đã tịch thâu 804 ngàn đô
Palestinian security officials say they have confiscated $804,000 from a spokesman for the militant group Hamas,
Một ủy ban điều tra do Tổng thống Afghanistan bổ nhiệm đã xác nhận cảnh sát và các giới chức an ninh nước này tra tấn những người bị bắt, bất chấp những hứa hẹn cải cách.
An Afghan presidential investigative commission has confirmed that Afghan police and security officials are torturing detainees, despite promises of reform.
Trong các cuộc phỏng vấn hơn 5.200 du khách trẻ tuổi vào Mỹ trong vòng hai năm qua đã tăng số vụ điều tra quốc nội về bin Laden, theo các giới chức an ninh cho hay.
An initiative to interview more than 5,200 young male visitors who entered the United States within the past two years has resulted in an increase in the number of ongoing domestic investigations related to bin Laden, according to law enforcement officials.
Mạng truyền hình Globo dẫn lời các giới chức an ninh cho biết có 200 chiếc xe đã bị đánh cắp tại Vitoria chỉ trong một ngày, trong khi tỷ lệ trung bình tại bang này là 20 chiếc.
The Globo TV network, citing security officials, reported that 200 cars were stolen in Vitoria on a single day, when the state average is 20.
Mạng truyền hình Globo dẫn lời các giới chức an ninh cho biết có 200 chiếc xe đã bị đánh cắp tại Vitoria chỉ trong một ngày, trong khi tỷ lệ trung bình tại bang này là 20 chiếc.
The Globo TV network, citing security officials, reported that 200 cars were stolen in Vitoria on a single day, ten times the daily average for the whole state.
Các giới chức an ninh cho biết ông Bahrun muốn thống nhất các tổ chức cực đoan ở Đông Nam Á vốn có liên hệ với al- Qaida nhưng đã bị chia rẽ và suy yếu trong thập niên qua.
Security officials said Bahrun wants to unite radical groups across Southeast Asia that used to be affiliated with al-Qaida but have splintered and declined in the past decade.
Results: 1531, Time: 0.0236

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English