lĩnh vực kinh doanhkhu vực doanh nghiệpngành kinh doanhkhu vực kinh doanhlĩnh vực doanh nghiệp
Examples of using
Các lĩnh vực kinh doanh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Nhiều năm qua, Singer đã có những đóng góp to lớn trong các lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật,
Through the years, Singer has made major contributions in the areas of business, the arts, education,
Tuy nhiên, kinh doanh thông minh mở rộng đến tất cả các lĩnh vực kinh doanh, miễn là thông tin là đáng kể, đủ để ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
However, business intelligence extends to all areas of business, as long as the information is significant enough to impact your decisions.
Tất cả 8000 đồng nghiệp từ tất cả các lĩnh vực kinh doanh từ cao cấp đến nhân viên lễ tân.
All 8000 colleagues from across all areas of the business from the senior team to front line staff.
Loại khóa học tích hợp kép này đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và kỹ thuật( ví dụ:
This kind of integrated dual degree course is particularly common in the areas of business and engineering(e.g. business studies,
Trách nhiệm của một trợ lý cũng bao gồm các lĩnh vực kinh doanh khác mà cô ấy tham gia.
An assistant manager's responsibilities also include other areas of the business with which she's involved.
Nhiều năm qua, Singer đã có những đóng góp to lớn trong các lĩnh vực kinh doanh, nghệ thuật,
Through the years, Singer has made major contributions in the areas of business, the arts, education,
Vì thế, Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh không điền vào nội dung của các lĩnh vực kinh doanh và số cổ phần của công ty' s đăng ký cổ đông.
Therefore, the business registration certificate does not fill in the contents of the business sector and the shares of the company's register of shareholders.
Ở vị trí hiện tại, Albert đang thúc đẩy sự phát triển hàng loạt các lĩnh vực kinh doanh, bao gồm các sáng kiến về Proptech và những nỗ lực bền vững.
In his current role, Albert is driving the development for an array of business areas, including the firm's fast-moving proptech initiatives and sustainability efforts.
Chương trình của bạn sẽ được thích hợp để trang trải các lĩnh vực kinh doanh mà bạn quan tâm nhất.
Your program will be tailor-made to cover the business areas that interest you the most.
Các khóa học Tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tại nơi làm việc hay trong các lĩnh vực kinh doanh.
Our English native teachers will help you improve your ability to communicate in the workplace or in the business field by speaking the English language fluently.
Giới thiệu và phát triển một loạt các kiến thức trong một loạt các lĩnh vực kinh doanh.
Introduce and develop a breadth of knowledge in a wide range of business areas.
Không bắt buộc họ phải là chuyên gia trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh.
It is not mandatory that they need to be expert in all sectors of business.
Walmart đã tìm cách ứng dụng công nghệ blockchain vào các lĩnh vực kinh doanh khác.
its delivery drone aspirations, Walmart has sought to apply blockchain technology to other areas of its business.
Loại hiểu biết này có thể được sử dụng như một công cụ sẽ giúp bạn xác định và cải thiện các lĩnh vực kinh doanh cần làm.
This kind of insight can be used as a tool that will help you identify and improve areas of the business that need work.
các TRSM cung cấp các chương trình khác nhau trong một loạt các lĩnh vực kinh doanh.
near Toronto's financial district, the TRSM offers various programs in a variety of business disciplines.
Quản lý dự án là một loại quản lý cụ thể được áp dụng trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh.
Project management is a specific kind of management that is applicable in nearly all business fields.
Nó là một hiện tượng trên toàn tổ chức ảnh hưởng đến tất cả các lĩnh vực kinh doanh.
It is an organization-wide phenomenon that affects all areas of the business.
Ngoài ra, bạn có thể thấy rằng các bảng mà bạn quan tâm có chứa thông tin dành cho các lĩnh vực kinh doanh không cần thiết đối với phân tích cụ thể của bạn.
Additionally, you might find that the tables you're interested in contain information for areas of the business not required for your specific analysis.
Sách trắng dựa trên tổng hợp quan điểm của gần 800 DN thành viên EuroCham đang hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau ở Việt Nam.
The Whitebook is a collective expression of the views of EuroCham's almost 800 members who operate in a wide range of business sectors in Vietnam.
Walmart đã tìm cách ứng dụng công nghệ Blockchain vào các lĩnh vực kinh doanh khác.
its delivery drone aspirations, Walmart has sought to apply blockchain technology to other areas of its business.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文