CÁC LỜI in English translation

word
lời
chữ
từ ngữ
câu
nói
cụm từ
words
lời
chữ
từ ngữ
câu
nói
cụm từ
say
nói
cho biết
bảo
sayings
nói
cho biết
bảo
lời
saying
nói
cho biết
bảo
lies
nằm
nói dối
dối trá
lừa dối
nói láo
gạt
láo
xạo
confessions
xưng tội
lời thú nhận
thú tội
thú nhận
giải tội
lời tuyên xưng
xưng nhận
nhận tội
lời
these commandments

Examples of using Các lời in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Môi- se nói cùng cả hội chúng Y- sơ- ra- ên rằng: Ðây là các lời Ðức Giê- hô- va đã phán dặn.
Moses spoke to all the congregation of the children of Israel, saying,"This is the thing which Yahweh commanded, saying,.
Tiếp thị và thậm chí cả các lời đề xuất về miệng đều cai trị tối cao,
Marketing and even word of mouth recommendations reign supreme, when it comes to business
Nhưng để lắng nghe Lời Chúa cũng cần có con tim rộng mở để tiếp nhận các lời trong tim.
However, to listen to the Word of God it's necessary to have an open heart to receive the word in the heart.
Sao mai Mục đích chính là để quy tụ những người xung quanh thế giới thông qua sự lây lan của các lời của Tin Lành.
Daystar The main goal is to bring together people around the world through the spread of the word of the gospel.
Các lời Ðức Giê- hô- va là lời trong sạch,
THE WORDS OF THE LORD ARE PURE WORDS: as silver tried in a furnace of earth,
Các lời Đức Chúa Trời phán ghi trong Khải huyền 21:
God's statements recorded in Revelation 21:5-6 aptly summarize these final two chapters:“Behold,
Giáo Hội Công Giáo luôn đặt tín lý và thực hành của mình trên căn bản các lời vừa kể của Chúa Giêsu liên quan đến tính bất khả tiêu của hôn nhân.
The Catholic Church has always based its doctrine and practice upon these sayings of Jesus concerning the indissolubility of marriage.
Anh chị em phải viết thật rõ ràng các lời của luật pháp này trên các tảng đá anh chị em sẽ dựng lên.”.
And you shall write very clearly all the words of this law on these stones you have set up.'.
Do đó, Mẹ kêu gọi các con hãy dâng hiến các lời cầu nguyện cho những ai đang ở dưới tầm ảnh hưởng của hắn, để họ được cứu rỗi.
Therefore, I ask you to dedicate your prayers so that those who are under his influence may be saved.
tôi đã nói lên nhiều lần, các lời đã vang lên trong tim tôi:
as I have already express many times, the words that resounded in my heart were'Lord,
các lời an ủi không phải để nói rằng:“ Thôi,
And my words of comfort were not to say,‘well, be tranquil,
Khi tôi nghe các lời ấy, bèn ngồi
When I heard these words, that I sat down and wept,
Nội dung các lời tỏ ưng thuận minh xác rằng“ tự do và trung thành không chống chọi nhau;
The content of the words of consent makes it clear that“freedom and fidelity are not opposed to one another;
Những lời hứa của Đức Chúa Trời cùng với sự hoàn thành các lời hứa ấy đã được ghi chép lại trong Lời của Ngài cho tất cả mọi người đều thấy.
God's truth and faithfulness in keeping promise is confirmed by testimonies given to it by the saints in all ages.
Nhưng dường như ông đã rút lại các lời đe dọa trước đây,
But he appeared to draw back from his earlier threats to target Iranian cultural sites,
Gửi các lời chúc đến khách hàng trong những dịp đặc biệt mà không phải tốn bất kỳ chi phí nào.
Send cordial wishes to all of your customers on special occasions without any cost.
Cho nên bạn phải không nghe các lời, bạn phải nghe trái tim;
So you have not to listen to the words, you have to listen to the heart;
Trong chế độ Design view, bạn có thể đặt các lời chú thích về các trường ở cột thứ 3 của mỗi dòng.
In Design view, you can place comments about your fields in the third column of each row.
Ðáng rủa sả thay kẻ nào không giữ các lời của luật pháp nầy để làm theo! Cả dân sự phải đáp: A- men!
Cursed be he that confirmeth not all the words of this law to do them. And all the people shall say, Amen!
Ðáng rủa sả thay kẻ nào không giữ các lời của luật pháp nầy để làm theo!
Cursed be he that confirmeth not all the words of this law to do them!
Results: 519, Time: 0.0404

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English