CÁC MỤC TIN TỨC in English translation

news items
mục tin tức
sản phẩm thông tin
news sections
phần tin tức
mục tin tức

Examples of using Các mục tin tức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bao gồm các mục tin tức 27,852 được chia sẻ bởi người dùng Twitter 938 trong những tuần trước cuộc bầu cử tổng thống 2016,
comprising 27,852 news items shared by 938 Twitter users in the weeks leading up to the 2016 presidential election, as well as over 250,000 political
Thứ hai, nghiên cứu của chúng tôi phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với các mục tin tức có khung tiêu cực( như chiến tranh, hoặc ong vò vẽ biến mất) làm cho mọi người ít có khả năng thực hiện hành động tích cực hơn so với những người nhìn thấy các mục tin tức đóng khung tích cực hơn( các cuộc đàm phán hòa bình, ong vò vẽ trở lại).
Secondly, our research found that exposure to negatively framed news items(such as war, or bumble bees disappearing) makes people significantly less likely to take positive action than those who saw more positively framed news items(peace talks, bumble bees making a comeback).
Nghiên cứu của chúng tôi phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với các mục tin tức có khung tiêu cực( như chiến tranh, hoặc ong vò vẽ biến mất) làm cho mọi người ít có khả năng thực hiện hành động tích cực hơn so với những người nhìn thấy các mục tin tức đóng khung tích cực hơn( các cuộc đàm phán hòa bình, ong vò vẽ trở lại).
Research found that exposure to negatively framed news items(such as war, or bumble bees disappearing) makes people significantly less likely to take positive action than those who saw more positively framed news items(peace talks, bumble bees making a comeback).
Trong nỗ lực trấn áp những tin tức giả mạo được phân phối bởi người dùng trên mạng truyền thông xã hội, Facebook đã công bố kế hoạch để điều chỉnh" xu hướng chủ đề" thuật toán của nó để tính năng chỉ có các mục tin tức báo cáo của nhiều nhà xuất bản tin tức chính quyền;
In its bid to clamp down on fake news distributed by users on its social media network, Facebook has announced plans to adjust its“trending topics” algorithm to feature only news items reported by several authority news publishers;
Các cộng đồng sẽ quyết định các mục tin tức được xem bởi nhiều người hơn.
The community decides which news items get seen by more people.
Tin nhắn trong chai là các mục tin tức phổ biến cho báo chí trong ngày.
Messages in bottles were popular news items for the press of the day.
Một ấn tượng 60% số người được hỏi nhớ lại các mục tin tức về kinh tế.
An impressive 60% of respondents recalled news items on the economy.
Các mục tin tức là bong bóng nổ trên bề mặt của một thế giới sâu sắc hơn.
News items are bubbles popping on the surface of a deeper world.
Ý kiến của bạn về các mục tin tức địa phương, tiểu bang hoặc quốc gia là gì?
What are your comments on local, state or national news items?
video âm nhạc và các mục tin tức….
music videos and news items….
Các mục tin tức chính về cuộc nổi dậy và chiến tranh tiếp theo của Syria chủ yếu là từ trên xuống.
Mainstream news items on the Syrian uprising and ensuing war are largely top down.
Phần thông tin lịch sử này khá hữu ích trong việc tác động của các mục tin tức đến hiệu suất cổ phiếu.
Historical information is quite useful in correlating impacts of news items on stock performance.
Thêm nội dung nhiều lần/ ngày, bao gồm cả kết hợp các tweet gốc và các mục tin tức có liên quan.
Add content multiple times/day, including a mix of original tweets, and relevant news items.
Hai trong số các mục tin tức lớn nhất gần đây là các phiên điều trần Quốc hội riêng biệt liên quan đến cryptocurrency.
Two of the biggest news items recently were the separate Congressional hearings regarding cryptocurrency.
Chinadrip sẽ cố gắng hết sức để phát triển các mục tin tức để đáp ứng yêu cầu của khách hàng mới và cũ.
Chinadrip will try our best to develop news items to meet new and old customer's requirement.
Chương trình của học sinh nên dựa trên các mục tin tức từ các tờ báo và mọi người trong nhóm đều phải tham gia.
Their programme should be based on news items from the papers, and everyone must be involved in some way.
Trong một số phiên, một cuộc tranh luận được kích thích bằng cách đọc các tài liệu chính và/ hoặc các mục tin tức gần đây.
In some sessions debate is stimulated by reading of primary materials and/ or recent news items.
Mặc dù rất ít các mục tin tức thu hút được nhiều khán giả,
Whilst very few news items interest a broad audience, the other areas
báo cáo nghe nhìn, các mục tin tức, vv.
video-viral, audiovisual reports, news items, etc.
Chúng tôi cố gắng liên tục cung cấp các bài báo và các mục tin tức liên quan đến sở thích và khoa học giữ rạn san hô;
We strive to continually provide articles and news items related to the reef keeping hobby and science;
Results: 1719, Time: 0.0223

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English