KHÔNG CÓ TIN TỨC in English translation

no news
không tin tức
không có tin
chẳng tin tức
không thông tin
chưa có tin
have no news
không có tin tức
chưa có tin tức
had no news
không có tin tức
chưa có tin tức
has no news
không có tin tức
chưa có tin tức
no tidings

Examples of using Không có tin tức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tin tức cáp FOX không có Tin tức công bằng và cân bằng nữa.
And Fox News is neither fair nor balanced.
Không có tin tức hơn một năm.
There hasn't been any news for over a year.
Không có tin tức gì về họ kể từ khi đó.
We haven't had news of them since.
Trước mắt không có tin tức.
With no news in sight.
Khi không có tin tức, hãy đẻ ra tin tức", đó là lệnh của Wynand.
When there's no news, make it,” was Wynand's order.
Vẫn không có tin tức gì về Nhà vua.
We had no news of the King.
Đã 5 ngày trôi qua mà không có tin tức gì về Rohan.
Ten days passed with no news of Kartay.
Lise, không có tin tức gì cả.
Lise. There's no news.
Sự thật thì không có tin tức, mà Tin tức thì không có sự thật”.
There is no news in the truth and no truth in the news.”.
Không có tin tức gì về ông này kể từ khi đoạn video đó.
There has been no news from him since the video.
Không có tin tức về nhân viên lớn sa thải cho đến nay;
There is no news of massive staffs lay off so far;
Ba năm không có tin tức.
Three years of no news?
Từ hôm đó bố mẹ anh không có tin tức gì của con trai nữa.
Since then, his parents have had no news from their son.
Xin lỗi không có tin tức nào.
Sorry, there are no news.
Nếu không có tin tức bất.
If there were no news.
Không có tin tức gì từ lúc bị bắt.
There has been no news from them ever since they were imprisoned.
Xin lỗi không có tin tức nào.
Sorry about no news.
Nhưng lần này không có tin tức gì cả.
I have not got any news this time.
Không có tin tức gì trong một thời gian.
There's been no news for a little while.
Xin lỗi không có tin tức nào.
Sorry, but I have no news.
Results: 219, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English