dòngdòng chảydòng lưu nhậpnguồnvốnchảy vàođầu vàodòng vốn vào
Examples of using
Các nguồn vốn
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Các tài khoản bên ngoài của một nước cũng bị ảnh hưởng đáng kể bởi các nguồn vốn chương trình lớn.
A country's external accounts are also significantly affected by large program inflows.
Giao dịch ETF thông qua người tham gia ủy quyền của bạn và tiếp cận các nguồn vốn đầu tư của bạn được giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Trade ETFs through your authorized participant and access your investment funds traded on the stock exchange.
Bộ trưởng Tài chính Steve Mnuchin cũng cho biết Washington hiện đã cắt tất cả các nguồn vốn cho Iran.
Treasury Secretary Steve Mnuchin said Washington had now cut off“all source of funds to Iran.”.
Luật đã quy định rằng trách nhiệm đầu tư trong việc huy động các nguồn vốn trong việc thực hiện hoạt động đầu tư nước ngoài;
The law has stipulated that the investor liability in the mobilization of funds in the implementation of foreign investment activities;
Điều này đúng không chỉ đối với các nguồn vốn mà còn cho cả nước.
This is true not only for the capital but also for the entire country.
Khoảng 95% của các nguồn vốn huy động đầu tư thông qua các chương trình đầu tư EB- 5 được kêu gọi bởi các thành viên của IIUSA.
Approximately 95 percent of all capital raised through the EB-5 program is raised in affiliation with IIUSA's members.
Các chính phủ cung cấp hầu hết các nguồn vốn cho nghiên cứu- hàng trăm tỷ USD hàng năm- và các cơ sở nhà nước sử dụng hầu hết tất cả các nhà nghiên cứu.
Governments provide most of the funding for research- hundreds of billions of dollars annually- and public institutions employ a large portion of all researchers.
Bình đẳng về cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư là một trong những bất cập mà các thành phần kinh tế ngoài kinh tế nhà nước ở nước ta chưa được thụ hưởng.
Equal opportunity to access investment capital is one of the inadequacies that non-state economic sectors in our country have not benefited from.
Đa dạng hóa, sử dụng hiệu quả các nguồn vốn đầu tư
Diversification, efficient use of capital investment and research
Tôi đang đi vận động tất cả các nguồn vốn có thể được cho dự án này.
I am working in every avenue possible to retain funding for this program.
Các nguồn vốn( cho than) đang ngày càng ít
The sources of capital[for coal] are getting smaller as more banks exit,
Tất cả các nguồn vốn, bao gồm cổ phiếu phổ thông,
All sources of capital, including common stock, preferred stock, bonds
Nhiều hơn các nguồn vốn đầu tư, chúng tôi muốn mở rộng với đúng người, người mang trong một tập hợp đa dạng của kinh nghiệm.
More than the capital investment, we always want to expand with the right people who bring in a contrast in terms of experience.
Nhiều hơn các nguồn vốn đầu tư, chúng tôi muốn mở rộng với đúng người, người mang trong một tập hợp đa dạng của kinh nghiệm.
More than the capital investment, we want to expand with the right people who bring in a diverse set of experience.
Các nguồn vốn của nhà đầu tư Nhật Bản được đánh giá có chất lượng cao, tác động tích cực đến nền kinh tế Việt Nam.
The capital funded by Japanese investors is assessed to be of high quality, and has positive impacts on Vietnam's economy.
Hầu hết các nguồn vốn sẽ hướng tới các nền tảng cho vay hiện nay,
Most of the capital tends toward the lending platforms today, because they are providing returns
Thị trường tiền mã hóa đang trở nên ngày càng hấp dẫn cho các nguồn vốn lớn và các khoản đầu tư mặc dù bitcoin và các altcoin vẫn chưa đạt đến thời kỳ“ hoàng kim” nhất.
Cryptomarket becomes more and more attractive for significant capitals and investments, although bitcoin and altcoins still aren't at their prime.
Các chính phủ cung cấp hầu hết các nguồn vốn cho nghiên cứu- hàng trăm tỷ USD hàng năm- và các cơ sở nhà nước sử dụng hầu hết tất cả các nhà nghiên cứu.
Governments provide most of the funding for research-hundreds of billions of dollars annually-and public institutions employ a large portion of all researchers.
Kết nối với các nguồn vốn cho vay trên toàn thế giới để đảm bảo mức giá tốt nhất và đòn bẩy tối ưu cho các khoản đầu tư của bạn.
Connect with lending and equity sources around the world to secure the best pricing and deal structure for any asset or property type.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文