Có phải sự sắp xếp này đã vi phạm nguyên tắc cách ly quyền lực?
Did this arrangement violate the principle of separationof power?
Bạn có thể trả lời những câu hỏi này và vẫn quyết định cách ly bản thân.
You might answer these questions and still decide to separate yourself.
Công dân Botswana được phép trở lại nhưng phải cách ly trong 14 ngày.
Citizens of Botswana are permitted to return but must be quarantined for 14 days.
Thế giới đang cố gắng cách ly chúng ta.
The World Tries to Separate Us.
Sống trong thành phố, chúng ta bị cách ly khỏi thiên nhiên.
In the city we are alienated from nature.
Bác sĩ Vinet đến Phòng cách ly.
Dr. Vinet to isolation.
Cô không có quyền cách ly bọn tôi.
You have no right to put us into quarantine.
Có một khoảng thời gian cách ly.
There's a period of quarantine.
Ý tớ là, tớ vẫn nghĩ cậu nên cách ly mười ngày.
I mean, I still think you really should be quarantined for ten days.
Mọi kim loại phải bị cách ly.
All metals are under quarantine.
Các két chứa được cách ly để giúp giữ ấm nước bên trong,
The tank is insulated to help keep the inner water warm,
chúng ta đã phạm tội và bị cách ly khỏi Ngài, Ông đã gửi Chúa Giêsu để cho chúng tôi để có nó.
so much that even though we sinned and were separated from Him, He sent Jesus in order for us to have it.
Tuy nhiên, tôi( giống như nhiều người khác) cảm thấy một sự sai trái trên thế giới, một sai lầm đã thấm qua những vết nứt của tuổi thơ đặc quyền, cách ly của tôi.
Nonetheless, I(like many others) felt a wrongness in the world, a wrongness that seeped through the cracks of my privileged, insulated childhood.
Sau khi CO2 được cách ly khỏi các khí thải khác,
After the CO2 is separated from other emission gases,
chúng cũng sẽ được cách ly, do bọn này nổi tiếng là bạo lực.).
they will also be segregated, given their reputation for violence.).
Đây là một điều kiện chỉ được thấy ở mức độ như vậy ở phương Tây trong các ngành công nghiệp được cách ly từ các lực lượng thị trường.
This was a condition only seen to such an extent in the West in industries that were insulated from market forces.
( 2) Cách ly khoang ở với vùng còn lại của tàu bằng ranh giới cách nhiệt và kết cấu;
(2) separation of accommodation spaces from the remainder of the ship by thermal and structural boundaries;
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文