CÁI LỌ in English translation

jar
bình
lọ
chai
hộp
vại
đựng
chiếc
bottle
chai
bình
lọ
rượu
vial
lọ
chai
thuốc
ống
vase
bình
chiếc bình
cái bình hoa
lọ hoa
cái lọ
chiếc lọ
pot
nồi
chậu
bình
ấm
cần
lọ
lẩu
beaker
cốc
cốc thủy tinh
cái lọ
vại
box
hộp
ô
thùng
hòm
jars
bình
lọ
chai
hộp
vại
đựng
chiếc
bottles
chai
bình
lọ
rượu

Examples of using Cái lọ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dilsey lấy cái lọ.
Dilsey took the bottle.
Không! Đầu tiên có vài cái lọ nhỏ xíu.
No! Listen, first, they had all these little bottles.
Đưa tôi cái lọ.
Give me the vial.
Đưa tôi cái lọ.
Hand me the bottle.
Chris Crawford có hai cái lọ.
Chris Crawford owns two jars.
Một người bào chế thuốc mang theo một cái lọ nhỏ Ví dụ như?
Like what? Like someone carrying a small apothecary bottle.
Thuốc giảm đau bác sĩ Wagner đưa cho ở trong cái lọ lớn hơn một chút.
The sedative Dr. Wagner gave her was in a somewhat larger bottle.
Con đã làm gì với cái lọ?
What did you do with the bottle?
Cô đánh mất cái lọ, cô đã tìm được cái lọ.
You lost the bottle, you found the bottle.
Một người bào chế thuốc mang theo một cái lọ nhỏ Ví dụ như?
Like someone carrying a small apothecary bottle Like what?
Thuốc giảm đau bác sĩ Wagner đưa cho ở trong cái lọ lớn hơn một chút.
The sedative Dr. Wagner gave herwas in a somewhat larger bottle.
Có mấy ký hiệu Celtic trên đó? Mấy cái lọ ở phòng khám.
With the Celtic symbols on'em. The vials in the clinic.
Nó ở trong này. Mấy cái lọ.
It's gotta be here.- Vials.
Trong những cái lọ này… là tất cả những ngọn núi thiêng.
In these flasks are all the holy mountains.
Cái lọ sành là hồi ức của dân tộc, cái vô thức tập thể của nó.
This jar is the people's memory, its collective unconscious.
Cái lọ tôi mang tới đây.
This is the vial I brought.
Cái lọ đó trống rỗng.
His jar is empty.
Vậy là ta có ba cái lọ mất tích… và hai người có thù.
So we have three missing canisters and two men with a grudge.
Cái lọ đó trống rỗng.
His jar's empty.
Tôi đưa bố cái lọ và quay về Buenos Aires.
I give him the jar and return to Buenos Aires.
Results: 232, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English