CÓ THỂ NGHE ĐƯỢC in English translation

can hear
có thể nghe
nghe thấy
có thể nghe thấy tiếng
nghe được
có thể thấy
có thể nghe được tiếng
be able to hear
có thể nghe
có thể nghe được
thể nghe
thể nghe được
có khả năng nghe
có thể nghe thấy tiếng
could be listening
may hear
có thể nghe
có thể nghe thấy tiếng
could hear
có thể nghe
nghe thấy
có thể nghe thấy tiếng
nghe được
có thể thấy
có thể nghe được tiếng
is able to hear
có thể nghe
có thể nghe được
thể nghe
thể nghe được
có khả năng nghe
có thể nghe thấy tiếng
are able to hear
có thể nghe
có thể nghe được
thể nghe
thể nghe được
có khả năng nghe
có thể nghe thấy tiếng
might hear
có thể nghe
có thể nghe thấy tiếng

Examples of using Có thể nghe được in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm sao có thể nghe được sự im lặng?
How can you hear silence?
Có thể nghe được lời nói của ta sao?”.
You can hear my words?”.
Có thể nghe được nhân loại kêu gọi.
I can hear my humans calling me.
Có thể nghe được họ--.
I can hear them-.
Nếu cậu có thể nghe được cuộc đối thoại đó.
If you could have heard that dialogue.
Có thể nghe được Người.
I can hear people.
Ước gì tôi có thể nghe được cả những lời trước đó.
I wish I had been able to hear these words before.
Có thể nghe được Người.
I could hear people.
có thể nghe được mọi chuyện họ nói, đúng không?”.
You know that I can hear everything you're saying, RIGHT?".
Giá mà tụi mình có thể nghe được những gì họ nói!”!
If at least we could hear what they're saying!
Nếu như có thể nghe được họ nói gì nhỉ!
If at least we could hear what they're saying!
Chốn nhân gian có thể nghe được mấy lần?
In this human world, how many times can it be heard?
Có thể nghe được tiếng thút thít.
I can hear the hissing.
Cảm tạ Chúa có thể nghe được điều này.
Thank God I can hear that.
Người ở nhà có thể nghe được câu chuyện của bạn.
The other people at the party can overhear your story.
Có thể nghe được tiếng hét của lính gác.
Now I can hear the shouting of the guards.
Tôi có thể nghe được tiếng họ cười và nói đùa", anh nói.
You could hear them laughing and joking," he says.
Tôi có thể nghe được cả 2 người đấy.
I can hear you both.
Nếu tôi có thể nghe được, vậy thì anh ấy chắc chắn có thể..
If I could hear it, then he certainly could..
Trong lần khám này, bạn cũng có thể nghe được tim thai của con mình.
With this, you will be able to hear your baby's heartbeat too.
Results: 362, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English