CÙNG VỢ in English translation

with his wife
với vợ
với vợ ông ta
cùng gia đình
with his family
với gia đình
cùng vợ
cùng gia đình ông
với gia đình anh ta
với gia đình cậu ấy
với gia đình ông ấy
ở bên gia đình mình
với người thân
with my husband
với chồng tôi
với vợ tôi
cùng vợ
với người thân
cùng chồng em
với gia đình
with her
với cô ấy
với nàng
với bà
cùng cô ấy
với nó
với mẹ
với cổ
với con bé
với mình
ở bên cô ấy
with your spouse
với người phối ngẫu của bạn
với bạn đời
với chồng
với người bạn đời của bạn
với vợ
với vợ mình
với vợ hoặc chồng của bạn
bên người chồng
với người thân
with his bride
với cô dâu của mình
với vợ
với cô dâu của ngài
with your partner
với đối tác của bạn
với bạn đời
với chồng
với bạn tình
với bạn bè
với đồng nghiệp
với vợ
with his fiancee
với vị hôn thê của mình
hôn thê của mình
cùng vợ

Examples of using Cùng vợ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Schliemann cùng vợ đang giám sát việc khai quật.
Schliemann, accompanied by his wife, was supervising the excavation.
Sau khi lập gia đình, ông cùng vợ mở quán Jazz Bar ở Tokyo.
After graduating from college, he and his wife opened a jazz bar.
Người này, cùng vợ và con, sẽ dọn đến địa chỉ mới.
The man, along with his wife and daughter, moves to the new home.
Anh cùng vợ chuyển đến bang Arizona một năm trước đó.
He and his wife moved out to Arizona a couple years ago.
Balian cùng vợ và con của ông về sống ở Tripoli.
Balian joined his wife and children in Tripoli.
Nick Carter cùng vợ là Lauren Kitt.
Nick Carter and his wife, Lauren Kitt.
Anh ta sẽ đi cùng vợ khi anh ta ra ngoài mà.
He will go fishing with his father when he gets out.
Ông cùng vợ rất thích sưu tập các tác phẩm nghệ thuật Nhật Bản.
He, along with his wife, are passionate about collecting Japanese art.
Ông Bevin cùng vợ là Glenna có 9 người con, trong đó bốn bé được nhận nuôi.
Bevin and his wife, Glenna, have nine children, four adopted.
Đến đây cùng vợ con.
Come here with your wife.
Nam diễn viên cùng vợ điều hành công ty sản xuất phim Seven Bucks Productions.
Johnson is producing the film with his production company Seven Bucks Productions.
Cái nhà mà hắn cùng vợ con đang ở là nhà mua lại.
The house where he lives with his or her to go company-hopping.
Vậy là hiện anh đang sống cùng vợ và con gái?”.
And you're still living with your wife and the children?”.
Anh hiện sống cùng vợ và các con tại Wildeshausen, Đức.
Together with his wife and children he lives in Wildeshausen, Germany.
Ông được chôn cất cùng vợ tại Nghĩa trang Oconee ở Athens, Georgia.
He is buried alongside his wife in Oconee Cemetery in Athens, Georgia.
Khả năng cao là cùng vợ và tình nhân của các đại biểu.
Likely some of it with the wives and mistresses of delegates.
Trên vịnh. Cái thằng cùng vợ và hai con trai.
The guy with the wife and the two sons. The bay.
Anh đến cùng vợ à?
Are you here with your wife?
Jerry Reid cùng vợ Susan.
Jerry Reid and his wife Susan.
Anh đi cùng vợ à?
Are you here with your wife?
Results: 801, Time: 0.0662

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English