cũng tăng cườngcòn tăng cườngcũng củng cốcòn củng cố
also underpins
also fortified
also consolidates
also reinforce
cũng củng cốcòn củng cố
also reinforced
cũng củng cốcòn củng cố
also strengthened
cũng tăng cườngcòn tăng cườngcũng củng cốcòn củng cố
also strengthen
cũng tăng cườngcòn tăng cườngcũng củng cốcòn củng cố
also cemented
also solidified
Examples of using
Cũng củng cố
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Nhiều quốc gia khác cũng củng cố luật chống khủng bố và mở rộng quyền lực cho lực lượng hành pháp.
As a result of this event many countries also strengthened their anti-terrorism legislation and expanded law enforcement powers.
Cha ông cũng củng cố tầm quan trọng của nhà hát và nghệ thuật trong cuộc sống của ông.
His father also reinforced the importance of theatre and the arts in his life.
Việc này cũng củng cố thêm khả năng kết nối của bạn với các bên liên quan và cho bạn một cái nhìn rộng hơn về công ty hay ngành bạn đang làm.
It can also strengthen your ability to communicate with other stakeholders and give you a wider view of your company or industry.
Điều đó cũng củng cố tình yêu của tôi với nước Nga
It also strengthened my love for Russia and opened my eyes
Bà Blavatsky cũng củng cố và gần như tạo ra trong trí nhiều người cảm nhận rằng cuộc đời này chỉ là cuộc thử thách.
Madame Blavatsky also reinforced and almost recreated in many minds the sense of this life being a mere probation.
Cùng với điều này, chúng cũng củng cố gốc tóc,
Along with this, they also strengthen the hair roots,
Ông cũng củng cố quân đội của mình bằng cách đưa vào sử dụng sarissa của người Macedonia( giáo).
He also strengthened his army by introducing the Macedonian sarissa(pike).
Những sáng kiến này cũng củng cố chúng tôi trong các cuộc thảo luận chúng tôi có với các chính trị gia và các đối tác xã hội của chúng tôi", đọc một tuyên bố KNVB.
These initiatives also strengthen us in the discussions we have with politicians and our social partners," read a KNVB statement.
hấp dẫn, nhưng cũng củng cố hồ sơ của một quốc gia như một địa điểm kinh doanh.
attractive travel destination, but also strengthen the country's profile as a business location.
Cũng củng cố giá dầu thô của Mỹ là việc đóng cửa đường ống dẫn dầu Keystone vận chuyển dầu thô nặng của Canada sang Mỹ.
Also underpinning U.S. crude prices was a shutdown of the Keystone pipeline that sends Canadian heavy crude to the United States.
Cũng củng cố thị trường này là triển vọng xuất khẩu thấp hơn từ Iran,
Also underpinning the market is the prospect of lower exports from Iran, OPEC's third-largest producer,
Webb cũng củng cố luồng thông tin chính sách đối ngoại và tình báo thông qua ban thư ký.
Webb also consolidated the flow of foreign policy information and intelligence through the secretariat.
Và kể từ khi chúng tôi liên kết với Semalt, các thành viên có thể tạo ra những mối quan hệ có lợi cho doanh nghiệp, đồng thời cũng củng cố cộng đồng nói chung.".
And since we're connected with TechTown, members are able to make relationships that benefit their businesses, while also strengthening the community as a whole.”.
Nhiều đảng khác cũng củng cố được vị trí trong cơ cấu quyền lực của đất nước.
Many other parties have also consolidated their positions in the power structure of their countries.
Nga cũng củng cố vị thế ngoại giao, bằng cách chứng minh rằng từ nay không thể có bất kỳ quyết định nào về Syria nếu không có sự liên quan của Nga.
The Russians have also strengthened their own diplomatic position by proving that now any decision on Syria cannot be taken without their involvement.
Nhiều quốc gia khác cũng củng cố luật chống khủng bố và mở rộng quyền lực cho lực lượng hành pháp.
Many other countries have also strengthened anti-terrorist legislation and expanded law enforcement powers forces.
Nó cũng củng cố các mô bảo vệ của da,
It too strengthens the defensive tissues of the surface,
Ông cũng củng cố quan hệ với Iran,
He has also strengthened his ties with Iran,
Hai quan sát này ngụ ý rằng các chính sách làm giảm bất bình đẳng thu nhập cũng củng cố nền kinh tế.
These two observations imply that policies that decrease income inequality also bolster the economy.
Điều đó nói rằng, nghiên cứu cũng củng cố ý tưởng rằng chảy máu sau mãn kinh phải luôn được bác sĩ
That said, the study also reinforces the idea that postmenopausal bleeding should always be checked out by your doctor to rule out endometrial cancer,
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文