giúp tăng cườnggiúp củng cốgiúp tăng cường sức mạnh
help solidify
giúp củng cố
helps consolidate
giúp củng cố
helped solidify
giúp củng cố
helped strengthen
giúp tăng cườnggiúp củng cốgiúp tăng cường sức mạnh
help cement
giúp củng cố
helps bolster
giúp củng cốgiúp tănggiúp thúc đẩy
Examples of using
Giúp củng cố
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Nó thừa nhận rằng nước lạnh giúp củng cố dầu mỡ từ bữa ăn của bạn vào một“ bùn” đường ruột và có thể dẫn đến bệnh ung thư.
It posits that cold water helps solidify oily fats from your meal into a“sludge” that lines the intestines and can lead to cancer.
Quốc vụ khanh Thụy Sỹ, ông Zürcher, tin tưởng rằng báo cáo sẽ giúp củng cố thể chế về thị trường lao động
Swiss State Secretary Zürcher trusted that the report will help strengthen labour market institutions and the importance of labour statistics
Dường như chỉ có diễn tập công phu mới có thể giúp củng cố thông tin từ bộ nhớ làm việc thành một hình thức lâu dài hơn- được gọi là bộ nhớ dài hạn.
It seems only elaborative rehearsal can help consolidate the information from working memory into a more lasting form-called long-term memory.
Kim So Hyun còn giúp củng cố vị thế nam chính của một diễn viên khác khi cô xuất hiện cùng anh trong Tale of Nokdu.
Kim So-hyun also helped cement another actor's leading man status when she appeared with him in Tale of Nokdu.
Các trang web tải nhanh và tạo trải nghiệm người dùng tốt hơn sẽ giúp củng cố việc sử dụng tìm kiếm trên điện thoại di động”, Sterling của LSA nói.
Presenting websites that load quickly and create a better overall user experience will help reinforce mobile search usage," said LSA's Sterling.
Điều này cũng giúp củng cố mối quan hệ của bạn vì bạn đã giúp họ vượt qua một quãng thời gian khó khăn.
It also helps solidify your relationship since you're helping them out of a rough patch.
Bằng cách tham gia công đoàn của bạn, bạn giúp củng cố nó để bạn có được hợp đồng tốt hơn và có nhiều quyền lực hơn trong bàn thương lượng.
By joining your union, you help strengthen it so you get better contracts and have more power at the bargaining table.
Sự nổi lên của các nền kinh tế này sẽ giúp củng cố triển vọng tại các khu vực, thúc đẩy sự chuyển dịch của nền kinh tế toàn cầu.
The emergence of these economies will help consolidate economic outlooks in their regions and speed up economic transferring globally.
thể thao, giúp củng cố các kỹ năng xã hội.
like group activities and sports, that help bolster social skills.
Liều lượng vitamin C đầy đủ có thể giúp củng cố bạn từ bên trong và đồng thời nó cũng giúp hấp thu sắt.
An adequate amount of Vitamin C can help fortify you from within, and at the same time, it also helps in the absorption of iron.
Điều này giúp củng cố rằng bạn là một doanh nghiệp địa phương với một địa chỉ thực tế, có thể giúp tăng xếp hạng của bạn trong kết quả tìm kiếm.
This helps solidify that you are a local business with an actual address, which can help boost your standings in the search results.
Nói chuyện với một nhân viên tư vấn có thể giúp củng cố niềm tin của bạn về khả năng của bạn và dạy bạn các chiến lược đối phó với các tình huống căng thẳng.
Talking with a counsellor can help strengthen your belief in your abilities and teach you strategies for dealing with stressful situations.
Kiểu suy nghĩ này sẽ giúp củng cố những ý tưởng, sau đó đưa bạn đến
This type of thinking will help reinforce the ideas that first led you to the currency market
Công nghệ sẽ cung cấp nhiều cơ hội hơn, tăng cường cạnh tranh hiệu quả, hay giúp củng cố ngành công nghiệp và loại bỏ những người chơi nhỏ hơn?
Will technology offer more opportunity and enhance competition and efficiency, or help consolidate the industry and drive out smaller players?
Ông cũng tiếp thị thành công đôi giày của mình cho các vận động viên tại Thế vận hội Mùa hè 1936, điều này giúp củng cố danh tiếng tốt của ông.
He also successfully marketed his shoes to athletes at the 1936 Summer Olympics, which helped cement his good reputation.
sẽ có ba đợt ultrabook có thể giúp củng cố hình ảnh của loại MTXT mới của Intel.
there will be three waves of ultrabooks that may help bolster the image of Intel's new laptop category.
Liều lượng vitamin C đầy đủ có thể giúp củng cố bạn từ bên trong và đồng thời nó cũng giúp hấp thu sắt.
Adequate doses of vitamin C can help fortify you from within and at the same time it also helps in the absorption of iron.
Giúp củng cố giá vàng là sự không chắc chắn đối với thỏa thuận từng
Helping to underpin gold prices was uncertainty over the partial deal announced between the United States
Điều này giúp củng cố tính khả thi và tác động mà việc ICO sẽ mang lại.
This helps solidify the feasibility and impact that the ICO will have upon launch.
Bằng chứng cho thấy ngay cả những giấc ngủ trưa dài( hơn 60 phút) cũng giúp củng cố những gì mà bạn đã học.
Evidence shows that even long naps(more than 60 minutes) help reinforce what you have learned.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文