Examples of using Cưới anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin lỗi, tôi không thể cưới anh.
Em nghĩ là anh đã quên em cưới anh đâu phải vì tiền.
Thực tình, không hiểu có gì rơi phải đầu tôi mà tôi lại cưới anh.
Nhưng em sẽ không cưới anh.
Chỉ từ khi em cưới anh thôi.
Em chỉ… Em muốn cưới anh.
Không hiểu sao tôi lại cưới anh.
Và em chả muốn cưới anh.
Em sẽ cưới anh chứ? Debbie Wexler,?
Cưới anh chứ? Em sẽ?
Em sẽ cưới anh chứ? Bianca Taylor,?
Ý anh là ai cưới anh sẽ được làm Đệ nhất Phu nhân sao?
Em sẽ cưới anh chứ? Rachel Elizabeth Zane?
Chị muốn cưới anh nào?
Nadja, em sẽ… Em sẽ cưới anh chứ?
Mandy, em đồng ý cưới anh chứ?
Mandy, em đồng ý cưới anh chứ?
Em cưới anh vì lý do riêng của em.
Hãy cưới anh và khiến anh trở thành người đàn ông hạnh phúc nhất thế giới này!
Cưới anh.